|
排或段尼懃得整𢯢蹺『榜𡨸漢喃準常用』吧定樣排𢪏。 Bài hoặc đoạn cần được chỉnh sửa theo Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng và Định dạng bài viết. |
科學 (㗂英: science) 羅全部活動固系統𥆂𡏦𥩯吧組織見識𨑜形式仍唎解釋吧先斷固體檢查得𧗱宇宙。 通過各方法檢察,家科學使用格觀察各𨁪號表現𦛿性質吧不常𧵑自然𥆂收拾通信,耒插攝各通信妬成與料氐分析𥆂解釋格識活動,存在𧵑事物現象。 沒中仍格識妬羅方法試驗𥆂模仿現象自然𨑜條件檢察得吧各意想試驗。 知識中科學羅全部量通信𦓡各研究㐌積累得。 定義𧗱科學得執認譜變哴科學羅知識積極㐌得系統化。