𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
體類
:
宗敎起源自Abraham
體類
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張
助𢴇
番版𠓨𣅶05:55、𣈜14𣎃1𢆥2023𧵑
14.185.156.128
(
討論
)
(𢷮向𦤾
體類:宗敎起源自阿巴𤄷函
)
(
恪
)
←番版𫇰
| 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)
張𢷮向
𢷮向𦤾:
體類:宗敎起源自阿巴𤄷函
張𥪝體類「宗敎起源自Abraham」
體類尼只貯張𢖖󠄁。
回
回教
轉𢷮朝㢅內容界限