韋那威其:助𢴇

番版𠓨𣅶21:05、𣈜4𣎃1𢆥2014𧵑Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (→‎{{r|助𠢞|Trợ giúp}})

言語 (ngôn ngư)㗂越 (tiếng Việt)English中文日本語한국어

歡迎Hoan nghênh

  • 低羅百科全書Đây là bách khoa toàn thư㗂越Tiếng Việt dùng 漢喃Hán Nôm 𡨸漢吧𡨸喃chữ Hán và chữ Nôm)、現眾𢧲𣎏Hiện chúng ta có624排曰㐌登記bài viết đã đăng ký
  • 各風𡨸喃得勸激如Các phông chữ nôm được khuyến khích như𢖕sauTrangweb呢主要使用này chủ yếu sử dụngphông Han-Nom Gothic。 勸激伴使用Khuyến khích bạn sử dụngMACTYPEhoặcGDI + +吧㧡撻và cài đặt風𨑗抵閱張𡄰欣phông trên để duyệt trang tốt hơn
  • 𥪝翻版𡤓一𧵑各呈閲Trong phiên bản mới nhất của các trình duyệt只𣎏chỉ cóInternet Explorer翻版𧵑phiên bản củaWindows、Google ChromeSafari𧵑củaMac𣎏勢顯示記字翻音có thể hiển thị đúng ngữ âm𢖕欺㧡撻便益Sau khi cài đặt tiện íchHTML Ruby𧵑呈閲của trình duyệtFirefox、伴𣎏勢使用呈閲bạn có thể sử dụng trình duyệtFirefox底䀡張để xem trangweb𧵑眾碎中格của chúng tôi đúng cách

助𠢞Trợ giúp

工具Công cụ

  • 分析語料phân tích ngữ liệuCorpus analysis
  • 輸入法thâu nhập pháp
  • 風𡨸喃Phông chữ Nôm
    • NomNaTongLight:[1]
    • MingLiU + MingLiU-ExtB:[2]
    • FZKaiT-Extended + FZKaiT-Extended(SIP):[3]
    • HanaMinA + HanaMinB:[4]
    • Han Nom A + Han Nom B:[5]
  • 字典Từ điển
    • 字典𡨸喃Từ điển chữ Nôm[6]
    • 榜對照國語Bảng đối chiếu Quốc ngữ-漢喃Hán Nôm[7]
    • 日用常談Nhật Dụng Thường Đàm[8]
    • 南越洋合字彙Nam Việt Dương Hợp Tự Hối[9]
    • 字典𡨸喃Từ điển chữ Nôm2:[10]


活動近Hoạt động gần

張主𧵑原Trang chủ của nguyên Wikimedia Incubator𡨸喃Chữ Nôm

 

各陸地𨕭世界:

洲亞洲歐洲非洲澳洲美}}

仍牌𡗅國家:

中國日本韓國越南花旗

城舖:

河内城舖胡志明(柴棍)
香港上海北京臺北名古屋東京


集信:P literature.png



 
𤾓 𢆥 𥪝 𡎝 𠊚 些 
 
𡦂 才 𡦂 命 窖 羅 恄 饒 
 
𣦰 戈 沒 局 𣷭 橷 
 
仍 調 𥉩 𧡊 麻 𤴬 疸 𢚸 
 
邏 之 彼 嗇 私 豐 
 
𡗶 青 悁 貝 𦟐 紅 打 慳 
 
…… 



 

言語:

㗂越

歷史:

戰爭世界次𠄩
歷史越南


 

檀具𧵑越南:

檀瓢
檀箏


 


基督教:

 
© 委班復生漢喃越南 (ủy ban phục sinh hán nôm việt nam) - Han-Nom Revival Committee of Vietnam