𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
宗敎
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張
Cite this page
番版𠓨𣅶11:35、𣈜5𣎃1𢆥2019𧵑
S7w4j9
(
討論
|
㨂𢵰
)
(S7w4j9 㐌𢷮「
宗教
」成「
宗敎
」: 遶會保存遺產。)
(
恪
)
←番版𫇰
|
番版㵋一
(
恪
) |
番版㵋→
(
恪
)
宗教
咍
道
,對欺同義喟
信仰
,常得定義羅念信𠓨仍咦
超然
,
聲靈
咍
神聖
,共如仍道理、
禮儀
,續例𠄧組織連貫𦤾念信妬。
體類
:
宗教
文化
轉𢷮朝㢅內容界限