𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
體類
:
Ẩn khi in
體類
討論
㗂越
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
通信張
助𢴇
張尼現當𥧪。 伴固体
尋檢𠸜張尼
在各張恪、或
尋檢在各日程連關
、扔伴空得法造張尼。
張𥪝體類「Ẩn khi in」
體類尼貯8張𢖖󠄁、𨑗總數8張。
!
板㑄:Hide in print
S
板㑄:SouthKorea-stub
板㑄:Sơ khai
板㑄:Sơ khai hành chính Nhật Bản
板㑄:Sơ khai Hành chính Trung Quốc
板㑄:Sơ khai Đài Loan
板㑄:Số trang
板㑄:Số trang/doc
轉𢷮朝㢅內容界限