結果尋檢

  • * 1993 [[Hóa Chi Lí vui vẻ]] vai Tiêu Quang Vĩ * 1995 [[Bản án hình sự]] vai Lam Ân Trí …
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …{r|富湛|Phú Trạm}}、茹詩吧茹研究文化{{r|占婆|Chăm Pa}})朱哴「沱㶞」𱺵變樣𧵑詞占古「Đaknan」。「Đak」固義𱺵渃、「nam」咍「nưn」、即「Ianưng」固義𱺵㢅。地名「Đaknan」含意指漨瀧渃㢅溟濛於𨷯瀧瀚。𡀳茹研究沙咖伊阿(即張文𦁺)朱哴「沱㶞」固体出發自𡖡言語門- 𠬠𠸜噲恪得撻朱沱㶞𱺵𨷯瀚(譯義「𨷯𧵑瀧瀚」)。蹺作者武文逸時詞「瀚(Hàn)」㐌得越化自格讀蹺㗂海南𧵑地名「蜆港」𱺵「Hành Càng」咍「Hàn Càng」。 …
    120kB(3.186詞) - 10:36、𣈜3𣎃7𢆥2024
  • <!--{{otheruses|Hà Nội, thủ đô nước Việt Nam|các nội dung khác lấy tên Hà Nội|Hà Nội (định hướng)|các nội dung khác lấy <!--{{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam | thành phố …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …5993084.htm | tiêu đề =汉语"中国"一词由来考 | ngày truy cập =2014-09-23 | nơi xuất bản=中国互联网新闻中心 | 言語 = 㗂中 }}</ref> …g suốt 2000 năm nhằm bảo vệ các khu vực nông nghiệp định cư của Trung Quốc bản thổ trước các cuộc xâm nhập của những người du mục trên thảo nguyên phương …
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''戰爭越南'''(Chiến tranh Việt Nam、1955–1975)羅階段次𠄩吧階段酷烈一𧵑戰爭東洋(1945–1979)。低羅局戰𡨌𠄩邊、𠬠邊羅[[越南共和]]於沔南越南共花旗吧𠬠數同盟恪如[[澳 …ng thành công, nhưng khoảng thời gian gia tăng đó giúp Đông Nam Á phối hợp hành động với nhau và tạo dựng nền tảng cho sự phát triển của ASEAN". Lee Kuan… …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024