結果尋檢

  • !Miền Trung Đài Loan |[[Đài Trung]]|| …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …部常羅各古跡,劇本倣作自經典傳古中華如《[[三國志]]》,《{{r|萬花樓|Vạn Hoa Lầu}}》,《{{r|五虎平西|Ngũ Hổ Bình Tây}}》… 㗰昔㐌𠻿𥪝册𢧚𠊛䀡份𡘯調𠚫𤋶劇情吧𦥃𧅕只䀡劇性𧵑各藝士吧導演𦓡𢌲。類呢拱淂䀡羅「''' {{r|㗰哺|tuồng pho}}'''」。㗰哺时蹺 : {{r|君臣盡其忠|Quân thần tận kỳ trung}} …
    9kB(481詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Trung Bộ Cận Kỳ (Quan Tây) …
    28kB(2.328詞) - 14:24、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • :{{r|世|THẾ }}{{r|瑞|THOẠI}}<ref> THOẠI(瑞)-忌諱 THỤY。</ref> {{r|國|QUỐC }}{{r|嘉|GIA }}{{r|昌|XƯƠNG}} …𨕭𪜦咮男。羣對𢭲女,役逹𡨸律恪𪳨。𡥵𡛔𤤰(世系1)哙羅[[公主]]𠫾𠲝𢭲𠸛常羅𠸛𠲝如公主{{r|安東|An Đông}},公主{{r|玉西|Ngọc Tây}}… 𡥙𡛔𧵑𤤰(世系2),卽羅𡥵𡛔𧵑𠯹公主吧人物皇家𨕭,淂哙羅「{{r|公女|Công Nữ}}」,𡦫𡛔(世系3)淂哙羅「{{r|公孫女|Công… …
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''共和人民中華''' (Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa、{{lang-zh|中華人民共和國}})、群得噲羅'''[[中國大陸]]'''抵分别貝[[澳門]]、[[香港]]吧[[臺灣]]、羅𠬠國家固主權 |1=[[Tập tin:Western Zhou Gui Vessel.jpg|thumb|200px|Một chiếc quỹ thời Tây Chu (1046–771 TCN)]] …
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …é Indochinoise》(意「㦖𧵑東洋」),常𠫾爫撾[[𡑰百草河內]],時間呢翁㐌曰排詩𤃠㗂〈𢖵棱〉。<ref>{{r|黎明國|Lê Minh Quốc}}2009,張 126</ref> 𡢐欺𠭤𧗱[[海防]],淂媄咮𥩯𠬠间茄𦲿𧣲[[塗山]]扺𡪇病,世旅扒頭集中𠓨曰文吧爫詩。𠬠𥪝𠯹排詩頭先𧵑翁羅〈𠳒ソ𦰩 …{r|阮祥三|Nguyễn Tường Tam}}羣特別注意𦥃𠯹傳《𠬠𡖵𦝄》,《鐄吧𧖱》,拱如作者𧵑𠄩傳呢,<ref>{{r|黎明國|Lê Minh Quốc}}2009,張 128</ref> 咮𠺘𪦆羅𠬠「𣘃筆𡤓𢱒」,「𣎏展望」,「ソ仕結納咮淂吧聀𠺲空𧁷巾」。<ref>{{r|范世伍|Phạm Thế Ng …
    66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • <!--{{Thông tin quốc gia |Tên chính = Đặc khu hành chính Ma Cao của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa …
    85kB(16.469詞) - 13:07、𣈜26𣎃9𢆥2024
  • …ên]]{{•}}[[Chùa Hương|Bến Đục chùa Hương]]<br>[[Tháp Rùa]]<br>[[Văn Miếu - Quốc Tử Giám|Khuê Văn Các]]{{•}}[[Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh|Lăng Hồ Chí Minh]]{{ | quốc gia = {{VIE}} …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024