準化:Lại
Lại¹
The Standard Nom of 「Lại」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.
- Lần nữa: Sống lại
- Sức lực đã hồi phục: Lại người; Lại sức
- Liên từ có nghĩa là ?Phải nói thêm?: Lại còn; Vả lại
- Đôi tân hôn về thăm nhà gái: Lễ lại mặt
zh. VNDIC.net
:
:又 吏
Lại²
The Standard Nom of 「Lại」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.
- Tới lui: Lại đây!; Có đi có lại
- Sức phản: Chống lại
zh. VNDIC.net
:
:徠 吏
𡨸漢
- 吏
- 賴
- 賚
- 癩
- 籟