𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
板㑄
:
Ninh Hạ
板㑄
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張
番版𠓨𣅶13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015𧵑
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
(1 翻版)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)
䀡
討
𢯢
Khu tự trị dân tộc Hồi Ninh Hạ
Lịch sử
•
Chính trị
•
Kinh tế
Địa cấp thị
Ngân Xuyên
Hưng Khánh
•
Kim Phượng
•
Tây Hạ
•
Linh Vũ
•
Vĩnh Ninh
•
Hạ Lan
Thạch Chủy Sơn
Đại Vũ Khẩu
•
Huệ Nông
•
Bình La
Ngô Trung
Lợi Thông
•
Hồng Tự Bảo
•
Thanh Đồng Hạp
•
Diêm Trì
•
Đồng Tâm
Cố Nguyên
Nguyên Châu
•
Tây Cát
•
Long Đức
•
Kính Nguyên
•
Bành Dương
Trung Vệ
Sa Pha Đầu
•
Trung Ninh
•
Hải Nguyên
120px|phải|Ninh Hạ tại Trung Quốc
體類
:
Hộp điều hướng không có danh sách ngang
Thành phố Khu tự trị dân tộc Hồi Ninh Hạ
轉𢷮朝㢅內容界限