準化:Thể
The Standard Nom of 「Thể」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.
- Sức làm nổi: Có thể
- Có lẽ: Có thể sai; Thể nào mạc lòng (bất luận trường hợp nào)
- Nể: Thể tình
zh. VNDIC.net
:
勢
:世 體
𡨸漢
- 體(躰体)
- 彩