韋那威其:定樣排𢪏

標準化𡨸喃

標準化𡨸喃:音節通常

𨁪揕句(Dấu chấm câu)

𨁪揕句(Dấu chấm câu)
𠸛(Tên) 記號(Ký hiệu)
踷點(Đủ điểm)
𨁪揕𠳨(Dấu chấm hỏi)
𨁪揕嘆(Dấu chấm than)
𨁪𢵪(Dấu phẩy)
𨁪點𢵪(Dấu chấm phẩy)
𦛌結(Ruột kết)
𨁪𢫛𠄳(Dấu ngoặc kép) 「」
略詞(Lược từ)
蹎締(Chân đế) ()