芥油
𦰦油 | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Brassicales |
Họ (familia) | Brassicaceae |
Chi (genus) | Brassica |
Loài (species) | B. napus |
Danh pháp hai phần | |
Brassica napus L., 1753[1] |
𦰦油(Cải dầu;𠸛科學:Brassica napus)羅𠬠類植物𣎏花𥪝𣱆𦰦。類呢得L.摹寫科學頭先𢆥1753[2]。
Brassica napus得種主要抵收涸𥙩油、低羅源油植物𡘯次3𨕭世界[3]。
註釋
- ↑ Brassica napus information from NPGS/GRIN。www.ars-grin.gov。追及2008-03-27。
- ↑ The Plant List。Brassica napus。追及9-6-2013。
- ↑ Oilseeds: World Markets and Trade | USDA FAS。Fas.usda.gov。追及2012-04-28。
包𠁟內容 CC BY-SA 自排『Cải dầu』𨑗㗂越(各作者 | oldid: n/a) |