𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
疎熅
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張
Cite this page
番版𠓨𣅶09:12、𣈜15𣎃3𢆥2014𧵑
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
(SaigonSarang 㐌𢷮
首爾
thành
啛熅
: Use Vietnamese, not Chinese.)
(
恪
)
←番版𫇰
|
番版㵋一
(
恪
) |
番版㵋→
(
恪
)
首爾
(
thú nhĩ
、
㗂韓
:서울、Seoul)羅首都𧵑
韓國
、𦣰邊
瀧漢
於𪰂西北韓國。城舖隔邊界𢭲
共和民主人民朝鮮
50 km𡗅𪰂南(
區非軍事朝
)。
體類
:
首都洲亞
城舖韓國
城舖
轉𢷮朝㢅內容界限