𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
內容
轉𨖅錆邊
隱
頭
1
a
2
á
3
à
4
ả
5
ạ
6
ác
7
ạc
8
ách
9
ạch
10
ai
11
ái
12
ải
13
am
14
ám
15
ảm
16
an
17
án
18
ang
19
áng
20
ảng
21
anh
22
ành
23
ảnh
24
ao
25
áo
26
ào
27
ảo
28
ạo
29
áp
30
át
31
ạt
32
au
33
áy
㨂𢲫目錄
㨂𢲫目錄
準化
:
A
準化
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張
番版𠓨𣅶22:06、𣈜7𣎃12𢆥2022𧵑
120.219.8.81
(
討論
)
(
→ánh
)
(
恪
)
←番版𫇰
|
番版㵋一
(
恪
) |
番版㵋→
(
恪
)
a
á
à
ả
ạ
ác
ạc
ách
ạch
ai
ái
ải
am
ám
ảm
an
án
ang
áng
ảng
anh
ành
ảnh
ao
áo
ào
ảo
ạo
áp
át
ạt
au
áy
轉𢷮朝㢅內容界限