成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/H-L

番版𠓨𣅶22:20、𣈜19𣎃3𢆥2016𧵑Me2hero (討論 | 㨂𢵰)

H

  1. ha
  2. hả
  3. hạch
    • - 叱る
    • [核] - 腺、核、リンパ腺淵、ペスト
    • [覈] - 試験
  4. hai
  5. hái
  6. ham
  7. hám
  8. hãm
  9. han
  10. hàn
  11. hạn
    • [限] - 期限、限度
    • [旱] - 日照り、不運な
    • [瀚]
  12. hang
  13. hàng
    • - 商品、店舗
    • [行] - 行列
    • [吭]
    • [杭]
    • [航]
    • [降]
  14. háng
  15. hảng
  16. hãng
  17. hanh
  18. hành
  19. hạnh
  20. hào
  21. háo
  22. hão
  23. hạp
  24. hát
    • - 歌う、芝居
  25. hạt
    • - 種、穀粒、粒状の物体
    • [轄] -管轄区域
    • [褐]
    • [蝎]
    • [瞎]
  26. hau
  27. hàu
  28. háu
  29. hay
    • - または、知る、良い、よく…する
  30. hảy
  31. hãy
    • - …しなさい、つぎに、いまだに
  32. hắc
  33. hăm
  34. hằm
  35. hẳm
  36. hằn
  37. hắn
  38. hẳn
  39. hăng
  40. hắng
  41. hẳng
  42. hẵng
  43. hâm
  44. hầm
  45. hấm
  46. hẩm
  47. hậm
  48. hẩng
  49. hẫng
  50. hấp
  51. hập
  52. hất
  53. hâu
  54. hầu
  55. hấu
  56. hây
  57. he
  58. hẻ
  59. hẹ
  60. hem
  61. hèm
  62. hẻm
  63. hẹm
  64. hen
  65. hèn
  66. hẹn
  67. heo
  68. hèo
  69. héo
  70. hẻo
  71. hẹp
  72. hét
  73. hề
  74. hể
  75. hễ
  76. hệ
    • [繫] - 関わる
    • [系] - 体系、つながり
    • [係]
  77. hềm
  78. hên
  79. hến
  80. hển
  81. hênh
  82. hểnh
  83. hết
    • - 終わる、…し尽くす
  84. hệt
  85. hếu
  86. hểu
  87. hi
  88. hỉ
  89. hia
  90. hích
  91. hiếm
  92. hiện
    • [現] - 現れる、現在
    • [莧]
    • [蜆]
  93. hiếng
  94. hiểng
  95. hiếp
  96. hiệp
  97. him
  98. hin
  99. hình
    • [形] - かたち、影像、幾何学
    • [刑]
    • [型]
  100. hỉnh
  101. híp
  102. hít
  103. hiu
  104. ho
  105. họ
  106. hoa
  107. hóa
    • - やもめ、休耕地の
    • [化] - 変わる
    • [貨]
  108. họa
  109. hoác
  110. hoài
  111. hoải
  112. hoán
  113. hoãn
  114. hoàng
  115. hoáng
  116. hoảnh
  117. hoạnh
  118. hoay
  119. hoắc
  120. hoắm
  121. hoằn
  122. hoăng
  123. hoẵng
  124. hoắt
  125. hóc
  126. học
    • [學] - 学ぶ
  127. hoe
  128. hóe
  129. họe
  130. hoen
  131. hoẻn
  132. hoét
  133. hoẹt
  134. hoi
  135. hòi
  136. hói
  137. hỏi
  138. hom
  139. hòm
  140. hóm
  141. hỏm
  142. hon
  143. hòn
  144. hỏn
  145. hong
  146. hòng
  147. hóng
  148. hỏng
  149. họng
  150. hóp
  151. họp
  152. hót
  153. hố
  154. hoổ
  155. hốc
  156. hộc
  157. hôi
  158. hồi
  159. hổi
  160. hội
    • [會] - 団体、会う、祭り、理解する
    • [繪]
    • [潰]
    • [薈]
    • [聵]
  161. hôm
  162. hôn
  163. hổn
  164. hông
  165. hổng
  166. hộp
  167. hốt
  168. hột
    • - 粒、鳥の卵
    • [紇]
  169. hờ
  170. hớ
  171. hở
  172. hơi
    • - ガス、ほんの少し
  173. hời
  174. hởi
  175. hỡi
  176. hờm
  177. hợm
  178. hơn
  179. hờn
  180. hớn
  181. hớp
  182. hớt
  183. hợt
  184. hu
  185. hùa
  186. huần
  187. hục
  188. hục
  189. huê
  190. huếch
  191. huênh
  192. húi
  193. hủi
  194. hum
  195. hùm
  196. hụm
  197. hun
  198. hùn
  199. hún
  200. húng
  201. húp
  202. hụp
  203. hút
  204. hụt
  205. huýt
  206. hừ
  207. hứ
  208. hử
  209. hự
  210. hực
  211. hửng
  212. hững
  213. hường
  214. hươu

I

  1. ì/
  2. ỉa
  3. ịch
  4. im
  5. ỉm
  6. in
  7. ỉn
  8. inh
  9. ình
  10. ít
  11. ịt
  12. ỉu

K

  1. ke
  2. kẻ
  3. kẽ
  4. kẹ
  5. kéc
  6. kem
  7. kèm
  8. kém
    • - 少ない、劣っている
  9. kẻm
  10. kẽm
  11. ken
  12. kèn
  13. kén
  14. kẹn
  15. keng
  16. kẻng
  17. kèo
  18. kéo
  19. kẻo
  20. kẽo
  21. kẹo
  22. kép
    • - 重なった
    • 𡝔 - 男優
  23. kẹp
  24. kẹt
  25. kề
  26. kể
    • - 物語る、考慮する、含む
  27. kệ
  28. kếch
  29. kệch
  30. kềm
  31. kên
  32. kền
  33. kênh
  34. kềnh
  35. kễnh
  36. kệnh
  37. kết
    • [結] - 結ぶ、束ねる、締めくくる、凝結する
  38. kêu
  39. kều
  40. kha
  41. khà
  42. khá
    • - かなり良い
  43. khác
    • - 異なる、他の
    • [恪] - つつしむ、敬う
  44. khạc
  45. khám
  46. khan
  47. khàn
  48. khản
  49. khanh
  50. khảnh
  51. khao
  52. kháo
  53. khạo
  54. khạp
  55. khau
  56. kháu
  57. khay
  58. kháy
  59. khảy
  60. khặc
  61. khăm
  62. khắm
  63. khẳm
  64. khăn
  65. khắn
  66. khẳn
  67. khăng
  68. khẳng
  69. khắp
  70. khắt
  71. khấn
  72. khấp
  73. khập
  74. khâu
  75. khẩu
  76. khẩy
  77. khe
  78. khè
  79. khé
  80. khẻ
  81. khẽ
  82. khem
  83. khen
  84. khén
  85. kheo
  86. khéo
  87. khép
  88. khét
  89. khê
  90. khề
  91. khế
  92. khênh
  93. khềnh
  94. khểnh
  95. khêu
  96. khều
  97. khểu
  98. khi
    • - …する時
    • [欺] - あざむく
  99. khỉ
  100. khía
  101. khiến
    • [遣] - …させる
  102. khiêng
  103. khiễng
  104. khiếu
  105. khỉnh
  106. khít
  107. khịt
  108. khíu
  109. khỉu
  110. kho
  111. khò
  112. khó
  113. khoa
    • - 身振り手振りをする、手で探り出す、手練手管
    • [科] - 学問領域、専攻課程、診療科目
    • [夸]
    • [垮]
    • [誇]
    • [蝌]
  114. khóa
  115. khỏa
  116. khoác
  117. khoai
  118. khoan
  119. khoang
    • 𦨻 - 船蔵、白や黒のぶち
    • 𧧯
  120. khoảng
  121. khoanh
  122. khoảnh
  123. khoát
    • - 幅、手を挙げる
    • [闊] - ゆったりしている
  124. khoáy
  125. khoăm
  126. khoăn
  127. khoắng
  128. khóc
  129. khoe
  130. khóe
  131. khỏe
  132. khoen
  133. khoèo
  134. khỏi
    • - 治る、免れる、…しなくてよい
  135. khố
  136. khổ
  137. khôn
  138. không
    • - …ない、からの
    • [空] - そら、空中
  139. khống
  140. khổng
    • [孔]
  141. khờ
  142. khơi
  143. khới
  144. khớm
  145. khớn
  146. khớp
    • - はめる、関節、犬の口輪、口をふさぐ
  147. khù
  148. khú
  149. khụ
  150. khua
  151. khuân
  152. khuâng
  153. khuây
  154. khuấy
  155. khuếch
  156. khum
  157. khúm
  158. khung
  159. khùng
  160. khủng
  161. khuôn
  162. khuy
  163. khuya
  164. khuyên
  165. khuỳnh
  166. khuỷu
  167. khư
  168. khừ
  169. khử
  170. khứa
  171. khứng
  172. khươi
  173. khướt
  174. kia
    • - あれ、あの
  175. kìa
  176. kía
  177. kỉa
  178. kĩa
  179. kịa
  180. kích
    • - 衣服の胸まわり・脇まわりの寸法、ジャッキ、くすぐる
    • [戟] - 武器の一種
    • [擊] - 攻撃する
    • [激] - 激しい
  181. kiếm
  182. kiệm
  183. kiến
  184. kiêng
  185. kiềng
  186. kiếng
  187. kiểng
  188. kiễng
  189. kiết
  190. kiệt
  191. kiếu
  192. kiệu
  193. kim
  194. kìm
  195. kìn
  196. kín
  197. kình
  198. kíp
  199. kịp
  200. kỳ
  201. kỷ/kỉ
    • [几] - 小机
    • [紀] - 十二支が一巡する十二年間、地質時代の時代区分
    • [己] - つちのと、おのれ
    • [幾]
    • [麂]

L

  1. la
    • - …である
    • - 薄絹、アイロンをかける
  2. lả
  3. lạ
  4. lác
  5. lạc
  6. lách
  7. lạch
  8. lai
  9. lài
  10. lái
  11. lải
  12. lãi
  13. lại
    • - 来る、至る
    • [吏] - 官吏、役人
    • [賴] - たのみにする
  14. làm
  15. lan
  16. làn
  17. lang
  18. láng
  19. lảng
  20. lãng
  21. lanh
  22. lành
  23. lánh
  24. lảnh
  25. lạnh
  26. lao
  27. lào
  28. láo
  29. lảo
  30. lạo
  31. láp
  32. lạp
  33. lát
  34. lạt
  35. lau
  36. làu
  37. láu
  38. lay
  39. láy
  40. lảy
  41. lạy
  42. lắc
  43. lăm
  44. lằm
  45. lắm
  46. lăn
  47. lằn
  48. lẳn
  49. lặn
  50. lăng
  51. lằng
  52. lắng
  53. lẳng
  54. lẵng
  55. lặng
  56. lắp
  57. lặp
  58. lắt
  59. lặt
  60. lấc
  61. lâm
  62. lầm
  63. lấm
  64. lẩm
  65. lẫm
  66. lân
  67. lần
    • 𠞺 - 回
    • - だんだんと…する
    • - 手探りする
  68. lấn
  69. lẩn
  70. lẫn
  71. lận
  72. lâng
  73. lấp
  74. lập
  75. lất
  76. lật
  77. lâu
  78. lầu
  79. lậu
  80. lây
  81. lầy
  82. lấy
  83. lẩy
  84. lẫy
  85. lậy
  86. le
  87. lẻ
  88. lẽ
  89. lẹ
  90. lem
  91. lèm
  92. lém
  93. lẻm
  94. lẹm
  95. len
  96. lèn
  97. lén
  98. lẻn
  99. lẽn
  100. leng
  101. lẻng
  102. leo
  103. lèo
  104. léo
  105. lẻo
  106. lẽo
  107. lẹo
  108. lép
  109. lẹp
  110. lét
  111. lẹt
  112. lề
  113. lể
  114. lếch
  115. lệch
  116. lên
    • 𨖲
  117. lênh
  118. lềnh
  119. lểnh
  120. lệp
  121. lết
  122. lệt
  123. lêu
  124. lều
  125. lếu
  126. lểu
  127. lia
  128. lìa
  129. lịa
  130. liếc
  131. liềm
  132. liếm
  133. liền
  134. liến
  135. liễn
  136. liêng
  137. liếng
  138. liểng
  139. liệng
  140. liếp
  141. liều
  142. lim
  143. lìm
  144. lím
  145. lỉm
  146. lình
  147. lính
  148. lĩnh
  149. liu
  150. líu
  151. lịu
  152. lo
  153. lọ
  154. lòa
  155. lóa
  156. loài
  157. loại
  158. loan
  159. loán
  160. loang
  161. loàng
  162. loáng
  163. loảng
  164. loãng
  165. loạng
  166. loạt
  167. loay
  168. lóc
  169. lọc
  170. loe
  171. lòe
  172. lóe
  173. loét
  174. loẹt
  175. loi
  176. lòi
  177. lói
  178. lỏi
  179. lõi
  180. lọi
  181. lom
  182. lòm
  183. lóm
  184. lỏm
  185. lõm
  186. lọm
  187. lon
  188. lòn
  189. lỏn
  190. lọn
  191. long
  192. lòng
  193. lóng
  194. lỏng
  195. lõng
  196. lọng
  197. lóp
  198. lót
  199. lọt
  200. lồ
  201. lố
  202. lổ
  203. lỗ
  204. lộ
  205. lốc
  206. lộc
  207. lôi
  208. lồi
  209. lối
  210. lỗi
  211. lội
  212. lôm
  213. lồm
  214. lốm
  215. lổm
  216. lộm
  217. lồn
  218. lốn
  219. lổn
  220. lộn
  221. lông
  222. lổng
  223. lộng
  224. lốp
  225. lộp
  226. lốt
  227. lột
  228. lờ
  229. lớ
  230. lở
  231. lỡ
  232. lợ
  233. lơi
  234. lời
  235. lờm
  236. lởm
  237. lỡm
  238. lợm
  239. lơn
  240. lờn
  241. lớn
  242. lởn
  243. lợn
  244. lớp
  245. lợp
  246. lớt
  247. lợt
  248. lu
  249. lụ
  250. lùa
  251. lúa
  252. lũa
  253. lụa
  254. luẩn
  255. lúc
  256. lục
  257. lui
  258. lùi
  259. lúi
  260. lủi
  261. lụi
  262. lum
  263. lùm
  264. lúm
  265. lủm
  266. lụm
  267. lùn
  268. lún
  269. lủn
  270. lũn
  271. lụn
  272. lung
  273. lùng
  274. lúng
  275. lủng
  276. lũng
  277. lụng
  278. luốc
  279. luộc
  280. luỗi
  281. luôm
  282. luộm
  283. luôn
  284. luồn
  285. luông
  286. luồng
  287. luống
  288. luốt
  289. luột
  290. lúp
  291. lụp
  292. lút
  293. lụt
  294. lụy
  295. lừ
  296. lứ
  297. lử
  298. lưa
  299. lửa
  300. lữa
  301. lựa
  302. lưng
  303. lừng
  304. lứng
  305. lửng
  306. lững
  307. lựng
  308. lược
  309. lười
  310. lưới
  311. lưỡi
  312. lườm
  313. lượm
  314. lươn
  315. lườn
  316. lượn
  317. lường
  318. lướt
  319. lượt
  320. lứt
  321. ly