|
排或段尼懃得整𢯢蹺『榜𡨸漢喃準常用』吧定樣排𢪏。 Bài hoặc đoạn cần được chỉnh sửa theo Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng và Định dạng bài viết. |
汝矣島 | |
---|---|
Hangul | 여의도 |
漢字 (𡨸漢) | 汝矣島 |
McCune-Reischauer | Yŏŭido |
羅馬字國語 | Yeouido |
汝矣島(Nhữ Hĩ Đảo,咍「島汝矣」)羅𠬠𡉕島𡘯𦣰𡧲滝漢斷沚過Seoul、韓國。低羅中心財政銀行關重一Seoul。汝矣島𢭲面積8,4 km2羅坭生𤯨𧵑30,988𠊛。[1] 𡉕島坐落𥪝郡永登浦區𧵑首都 Seoul。