蘇懷

低𱺵𠬠排𢪏𣗓使用𡨸漢喃準。扨𠓨低抵別添通信。
番版𠓨𣅶11:12、𣈜26𣎃4𢆥2024𧵑Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰)
() ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)

蘇懷(Tô Hoài、𠸜開生:阮蓮、27𣎃9𢆥1920—7𣎃6𢆥2014)羅𠬠茄文越南。翁生𫥨於圭内羅榔吉洞Cát Động、市鎮金牌Kim Bài、在縣青威Thanh Oai、𫢩屬河内。綏然、翁𡘯𨕭於圭外羅榔義都Nghĩa Đô、 縣慈廉Từ Liêm、 府懷德Hoài Đức、省河東。筆名蘇懷𧵑翁拫連貝𠄩地名:蘇瀝Tô Lịch吧府懷德Hoài Đức

各作品nổi

  • 邨汫(Xóm giếng)
  • 茹𫶺(Nhà nghèo)
  • 姑𤝞(O chuột)
  • 𧍝𧓭漂流記(Dế mèn phiêu lưu kí)
  • 𡶀究國(Núi cứu quốc)
  • 傳西北(Truyện Tây Bắc)
  • 𨑮𢆥(Mười năm)
  • 𨑜廊(Xuống làng)
  • 𥑁省(Vỡ tỉnh)
  • 曹𪬨(Tào lường)
  • 戶楊於萍沙(Họ Giàng ở Phìn Sa)
  • 沔西(Miền Tây)
  • 𡞕𫯳亞府(Vợ chồng A Phủ)
  • 歲𥘷黄文樹(Tuổi trẻ Hoàng Văn Thụ)