|
排或段尼懃得整𢯢蹺『榜𡨸漢喃準常用』吧定樣排𢪏。 Bài hoặc đoạn cần được chỉnh sửa theo Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng và Định dạng bài viết. |
自衛隊Tự vệ đội、咍常特噲羅力量防衛日本(Lực lượng phòng vệ Nhật Bản、 㗂日:自衛隊、羅馬字:Jieitai)羅軍隊𧵑日本。成立𠓨𢆥1954、自衛隊特噠𤲂權檢察𧵑防衛省吧現當固銀册國防高𨅸次𠄩世界。自衛隊日本拱當參加𠓨冉務𡃚𡨹和平聯合國。自𢆥2010、力量自衛隊扒頭集中𠓨役防首𠓀朝鮮吧中國、拱如曾強合作軍事唄印度、花旗、韓國、...吧𧷸武器㵋。
包𠁟內容 CC BY-SA 自排『Lực lượng phòng vệ Nhật Bản』𨑗威其陛呧阿wikipedia㗂越(各作者 | oldid: n/a) |