悉𪥘󠄁日程公開
䀡悉𪥘󠄁日程𧵑韋那威其 Vi-na-uy-ki。 伴固体收狹結果憑格譔類日程、𠸜成員(分別𡨸花-𡨸常)、或各張被影響(拱分別𡨸花-𡨸常)。
- 02:03、𣈜5𣎃7𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Nga Mi Sơn (thị xã)」 (破壞: 內容𡳰:「'''Nga Mi Sơn''' (chữ Hán giản thể: 峨眉山市, âm Hán Việt: ''Nga Mi Sơn thị'') là một thị xã thuộc địa cấp thị Lạc Sơn, tỉnh (Trung…)
- 23:26、𣈜4𣎃7𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Viên Lâm, Chương Hóa」 (破壞: 內容𡳰:「{{chú thích trong bài}} nhỏ|Vị trí tại Chương Hóa '''Viên Lâm''' ({{zh|t=員林鎮|p=Yuánlín Zhèn}}) là một trấn của huyện Chương Hóa (huyện…)
- 01:16、𣈜4𣎃7𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Bắc Kinh」 (破壞: 內容𡳰:「{{1000 bài cơ bản}} {{Infobox Beijing}} '''Bắc Kinh''' ({{zh|c={{linktext|北京}} |p=Běijīng}}, {{IPA-cmn|peɪ˨˩ t͡ɕiŋ˥}} {{Audio|Zh-Beijing.ogg}}), là thủ đô của nước [[Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa]…)
- 17:10、𣈜30𣎃6𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Gunpo」 (破壞: 內容𡳰:「'''Gunpo''' (Hán Việt:) là thành phố thuộc tỉnh tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc. Thành phố có diện tích km2, dân số là hơn người (năm 2008). Thành phố có cự ly km về…)
- 16:45、𣈜30𣎃6𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Wonju」 (破壞: 內容𡳰:「{{Thông tin khu dân cư | name = Wonju | native_name = 원주 | native_name_lang = Korean | settlement_type = Municipal City | translit_lang1…」)
- 18:38、𣈜26𣎃6𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Miêu Lật (thành phố)」 (破壞: 內容𡳰:「{{chú thích trong bài}} nhỏ|Huyện Miêu Lật '''Thành phố Miêu Lật''' tiếng Trung:苗栗市, Bính âm Hán ngữ|Bính…)
- 02:09、𣈜25𣎃6𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Thái Bình (thành phố)」 (破壞: 內容𡳰:「{{redirect|Thành phố Thái Bình}} {{Thành phố trực thuộc tỉnh (Việt Nam) | Tỉnh = Thái Bình | Trụ sở = 71 Trần Phú, KĐT Trần Hưng Đạo | Bản đồ = | Vị trí = Phía nam của tỉ…)
- 17:05、𣈜23𣎃6𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Osan」 (破壞: 內容𡳰:「{{Thông tin khu dân cư | name = Osan | native_name = 오산<br>烏山 | native_name_lang = Triều Tiên | translit_lang1 = Triều Tiên | settlement_type = danh sách t…)
- 20:03、𣈜22𣎃6𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌𢷮朝阮成家阮過𢷮向
- 20:03、𣈜22𣎃6𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張𢷮向家阮憑格𥱬碮 (挅抵𣎏chỗ 𢷮𠸛「朝阮」)
- 00:03、𣈜20𣎃6𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Cẩm Phả」 (破壞: 內容𡳰:「{{bài cùng tên}} {{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam | Thành phố trực thuộc tỉnh | tên = Cẩm Phả | hình = Bái Tử Long rock.jpg | ghi chú hình = Vịnh Bái Tử Long | vị t…)
- 20:20、𣈜16𣎃6𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Suwon」 (破壞: 內容𡳰:「{{Thông tin khu dân cư | name = Suwon | native_name = 수원<br />水原 | native_name_lang = Korean | settlement_type = Municipal City | transli…)
- 17:15、𣈜16𣎃6𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Nghi Lan (thành phố)」 (破壞: 內容𡳰:「{{chú thích trong bài}} {{Thông tin khu dân cư |name=Nghi Lan |native_name=宜蘭 |settlement_type = Thành phố trực thuộc huyện |official_name=Thành phố Nghi Lan · 宜蘭市 |image_skyline= |imagesize= |imag…)
- 20:36、𣈜7𣎃6𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Thành phố trung tâm (Nhật Bản)」 (破壞: 內容𡳰:「{{chú thích trong bài}} {{Phân cấp hành chính Nhật Bản}} '''Thành phố trung tâm''' (tiếng Nhật: 中核市, romaji: ''chūkaku-shi'', Hán-Việt: trung hạch thị) là…)
- 15:36、𣈜2𣎃6𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Tìm kiếm theo chiều sâu」 (破壞: 內容𡳰:「<div style="clear:right; float:right; margin-left:10px"> {{thông tin thuật toán |Tên=Thuật toán tìm kiếm theo chiều sâu |Hình=Depth-first-tree.svg |Chú thích=Ví dụ về thứ tự duyệt theo chiều sâu |L…)
- 20:32、𣈜30𣎃5𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Miryang」 (破壞: 內容𡳰:「'''Miryang''' là một thành phố Hàn Quốc, thuộc tỉnh Gyeongsangnam-do. Thành phố lân cận bao gồm Changnyeong ở phía tây, Cheongdo ở ph…)
- 11:32、𣈜30𣎃5𢆥2018 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Ulsan」 (內容𡳰:「{{Infobox Korean settlement | title = Quảng vực thị Busan | img = | imgcaption = Haeundae | hangul = 울산 광역시 | hanja = 蔚山廣域市 | rr = Ulsan Gwangyeoksi | mr = Ulsan K…」)
- 11:32、𣈜30𣎃5𢆥2018 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Gumi」 (破壞: 內容𡳰:「{{Thông tin khu dân cư | name = Gumi | native_name = 구미 | native_name_lang = Korean | settlement_type = Thành phố | translit_lang1 = tiếng Hàn | translit_lang1_…)
- 11:32、𣈜30𣎃5𢆥2018 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Gimcheon」 (破壞: 內容𡳰:「{{Infobox Korean settlement |logo= |hangul=김천시 |hanja=金泉市 |rr=Gimcheon-si |mr=Kimch'ŏn-si |area_km2=1009,5 |pop=150.000 |popden_km2=150 |divs=1 ''eup'', 14 ''myeon'', 7 ''dong'' |map=Map Gimcheon-si.png }} '''Gimch…)
- 11:32、𣈜30𣎃5𢆥2018 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Gwangju」 (破壞: 內容𡳰:「{{coor title dm|35|10|N|126|55|E}} {{Infobox Korean settlement | hangul = 광주 광역시 | hanja = 光州廣域市 | rr = Gwangju-gwangyeoksi | mr = Kwangju-kwangyŏksi | hangulshort = 광주 | log…)
- 11:31、𣈜30𣎃5𢆥2018 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Daejeon」 (破壞: 內容𡳰:「{{coor title dm|36|21|1|N|127|23|1|E}} {{Infobox Korean settlement | hangul = 대전 광역시 | hanja = 大田廣域市 | rr = Daejeon-gwangyeoksi | mr = Taejŏn-kwangyŏksi | hangulshort = 대전 |…)
- 11:31、𣈜30𣎃5𢆥2018 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Hwaseong, Gyeonggi」 (破壞: 內容𡳰:「{{Infobox Korean settlement |title=Hwaseong |logo= |hangul=화성시 |hanja=華城市 |rr=Hwaseong-si |mr=Hwasŏng-si |area_km2=688 |pop=363905|popnote= |popyear=2007 |popden_km2=528.9 |divs=4 ''eup'', 10 ''myeon'', 10 ''dong''…)
- 22:27、𣈜28𣎃5𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Cheongju」 (破壞: 內容𡳰:「{{Thông tin khu dân cư | name = Cheongju | native_name = 청주<br />淸州 | native_name_lang = Korean | translit_lang1 = Korean | settlement_type = Thành phố | translit_lang1_type1 = Hangul | translit_lang1_info…)
- 22:26、𣈜28𣎃5𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌𢷮Tú Mỡ成秀𦟖 (漢喃化)
- 22:24、𣈜25𣎃5𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Incheon」 (破壞: 內容𡳰:「{{coor title dm|37|29|N|126|38|E}} {{Thông tin khu dân cư <!--See Template:Infobox settlement for additional fields that may be available--> <!-- Basic info ----------------> |name =Incheon <!-- at least o…)
- 18:14、𣈜24𣎃5𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌𢷮Nguyễn Tường Tam成阮祥三 (漢喃化)
- 18:13、𣈜24𣎃5𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Đấu Lục」 (破壞: 內容𡳰:「{{Thông tin khu dân cư |name=Đấu Lục |native_name=斗六 |settlement_type = Thành phố thuộc huyện |official_name=Đấu Lục thị · 斗六市 |image_skyline=太平老街.jpg |imagesize= |image_caption=Phố c…)
- 18:27、𣈜10𣎃5𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Busan」 (破壞: 內容𡳰:「{{Infobox Korean settlement | title = Quảng vực thị Busan | img = Haeundae_2008.png | imgcaption = Haeundae | hangul = 부산 광역시 | hanja = 釜山廣域市 | rr = Busan Gwangyeoksi…)
- 17:49、𣈜10𣎃5𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Sa Đéc」 (破壞: 內容𡳰:「{{dablink|Về tỉnh cũ cùng tên, xem bài Sa Đéc (tỉnh).}} {{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam | tên = Thành phố Sa Đéc | vai trò hành chính = Thành phố thuộc tỉnh | hình = Giỏ hoa t…)
- 23:17、𣈜9𣎃5𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Pleiku」 (破壞: 內容𡳰:「{{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam | Thành phố trực thuộc tỉnh | tên = Pleiku | hình = Pleiku District.png | cỡ hình = 260px | ghi chú hình = Vị trí trong tỉnh Gia Lai. | biệt danh = Phố…)
- 23:14、𣈜9𣎃5𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Gimpo」 (破壞: 內容𡳰:「{{Thông tin khu dân cư | name = Gimpo | native_name = 김포<br>金浦 | native_name_lang = Triều Tiên | translit_lang1 = Triều Tiên | settlement_type = danh sách…)
- 18:57、𣈜8𣎃5𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Pocheon」 (破壞: 內容𡳰:「{{Thông tin khu dân cư | name = Pocheon | native_name = 포천 | native_name_lang = Triều Tiên | translit_lang1 = Triều Tiên | settlement_type = danh sách thành p…)
- 01:39、𣈜8𣎃5𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Địa cấp thị」 (破壞: 內容𡳰:「{{chú thích trong bài}} {{Cấp hành chính Trung Quốc}} '''Địa cấp thị''' (地级市; bính âm: dìjí shì) là một đơn vị hành chính cấp địa khu (地…)
- 01:30、𣈜8𣎃5𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Daegu」 (破壞: 內容𡳰:「{{coor title dm|35|52|N|128|36|E}} {{Infobox Korean settlement | hangul = 대구 광역시 | hanja = 大邱廣域市 | rr = Daegu-gwangyeoksi | mr = Taegu-kwangyŏksi | hangulshort = 대구 | rrshort…)
- 19:59、𣈜7𣎃5𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Vùng thủ đô Seoul」 (破壞: 內容𡳰:「{{Thông tin khu dân cư |name =Vùng thủ đô Seoul ---- 수도권 |image_skyline = Seoul-Cityscape-03.jpg |image_map = |image_map1 = Sudogwon.svg |coordinates_display =inline,title |coordinates_region =KO |subdivision_type…)
- 19:58、𣈜7𣎃5𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Vĩnh Long (thành phố)」 (破壞: 內容𡳰:「{{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam | tên = Thành phố Vĩnh Long | vai trò hành chính = Thành phố trực thuộc tỉnh | hình = UB vinh long.jpg | cỡ hình = 250px | ghi chú hình = UBND thành phố…)
- 19:57、𣈜7𣎃5𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Thâm Quyến」 (破壞: 內容𡳰:「{{Thông tin khu dân cư |name = Thâm Quyến |official_name = |other_name = |native_name = 深圳市 |nickname = |settlement_type = Thành phố phó t…)
- 23:08、𣈜3𣎃5𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Anseong」 (破壞: 內容𡳰:「{{Infobox settlement | name = {{raise|0.1em|Anseong}} | native_name = {{lower|0.1em|{{nobold|안성}}}} | native_name_lang = ko | translit_lang1 = Hàn Quốc | settlement_type…)
- 23:56、𣈜30𣎃4𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Thành phố trực thuộc tỉnh (Việt Nam)」 (破壞: 內容𡳰:「'''Thành phố trực thuộc tỉnh''' là một loại hình đơn vị hành chính nhà nước hiện nay tại Việt Nam, tương đương cấp huyện, quận và thị xã. Thành phố…)
- 20:44、𣈜23𣎃4𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Ngân Xuyên」 (破壞: 內容𡳰:「{{chú thích trong bài}} {{bài cùng tên}} {{TOCright}} Thành phố '''Ngân Xuyên''' (giản thể: 银川, phồn thể: 銀川; tiếng Anh: ''Yinchuan'') là…)
- 01:51、𣈜10𣎃4𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「板㑄:If empty」 (內容𡳰:「{{<includeonly>safesubst:</includeonly>#噲:If empty|main}}<noinclude>{{材料}}</noinclude>」 (𠊛曰唯一「S7w4j9」))
- 01:51、𣈜10𣎃4𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「板㑄:Quote」 (內容𡳰:「<blockquote class="templatequote" {{#if:{{{style|{{{kiểu|}}}}}}|style="{{{style|{{{kiểu}}}}}}"}}>{{if empty|{{{text|{{{chữ|}}}}}}|{{{quote|}}}|{{{quotet…」 (𠊛曰唯一「223.73.120.22」))
- 18:57、𣈜4𣎃4𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Ansan」 (破壞: 內容𡳰:「{{Thông tin khu dân cư | name = Ansan | native_name = 안산<br>安山 | native_name_lang = Triều Tiên | translit_lang1 = Triều Tiên | settlement_type = danh sách…)
- 22:22、𣈜3𣎃4𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Bến Tre (thành phố)」 (破壞: 內容𡳰:「{{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam | tên = Thành phố Bến Tre | vai trò hành chính = thành phố thuộc tỉnh | hình = Vietnam BenTre Bridge.jpg | ghi chú hình = Cầu Bến Tre cũ nhìn từ phía T…)
- 21:52、𣈜2𣎃4𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Thành phố Trung Quốc」 (破壞: 內容𡳰:「{{chú thích trong bài}} {{Trang định hướng}} Trung Quốc có nhiều thành phố lớn. Các đô thị lớn của Trung Quốc là Bắc Kinh, Thượng Hải, Hương Cảng (Hồn…)
- 21:52、𣈜2𣎃4𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Thành phố Hồ Chí Minh」 (破壞: 內容𡳰:「{{Đổi hướng|Sài Gòn|Sài Gòn (định hướng)}} {{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam |Thành phố trực thuộc Trung ương - Đô thị đặc biệt | tên = Thành phố Hồ Chí Minh | tên khác =…)
- 21:51、𣈜2𣎃4𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Thành phố (Việt Nam)」 (破壞: 內容𡳰:「{{Bản đồ thành phố Việt Nam|float=right}} Ở Việt Nam, thể chế '''thành phố''' được xác định theo quyết định của Chính phủ dựa trên một số tiêu ch…)
- 21:50、𣈜2𣎃4𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Tam Điệp」 (破壞: 內容𡳰:「{{bài cùng tên}} {{Thành phố trực thuộc tỉnh (Việt Nam) | Tỉnh = Ninh Bình | Trụ sở UBND = Tổ 10 Phường Bắc Sơn | Bản đồ = Tam Diep 1e.JPG | Vị trí = phía nam của tỉnh Ninh Bình…)
- 21:50、𣈜2𣎃4𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Tam Kỳ」 (破壞: 內容𡳰:「{{bài cùng tên}} {{Thành phố trực thuộc tỉnh (Việt Nam) | Tỉnh = Quảng Nam | Trụ sở = <!-- địa chỉ trụ sở UBND --> | Bản đồ = Đường phố ở Tam Kỳ, Quảng Nam.JPG | Vị trí…)
- 21:49、𣈜2𣎃4𢆥2018 S7w4j9 討論 㨂𢵰㐌扠張「Taebaek」 (破壞: 內容𡳰:「{{Thông tin khu dân cư | name = Taebaek | native_name = 태백 | native_name_lang = Korean | settlement_type = Thành phố tự quản | translit_lang1 = Korean | trans…)