恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→Vietnamese Common Syllables by Frequency
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→11th~) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔16: | 𣳔16: | ||
#[[標準化𡨸喃:sự|sự]] | #[[標準化𡨸喃:sự|sự]] | ||
==From 11th== | |||
#[[標準化𡨸喃:được|được]] | #[[標準化𡨸喃:được|được]] | ||
#[[標準化𡨸喃:người|người]] | #[[標準化𡨸喃:người|người]] |