恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「CJKV:Same Character」
→vi.
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→vi.) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→vi.) |
||
𣳔38: | 𣳔38: | ||
====vi.==== | ====vi.==== | ||
[hōben] ① (một thuật ngữ Phạt giáo, bản dịch tiếng Hán của từ tiếng Phạm “upaya” ) Cách thức về phiá giác ngộ tâm linh ② Kế sách tạm thời [tazuki,tatsuki,tadoki] kế mưu sinh. | |||
===MEMO=== | ===MEMO=== |