恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→201~250
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→From 772nd) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔109: | 𣳔109: | ||
#[[標準化𡨸喃:bài|bài]] | #[[標準化𡨸喃:bài|bài]] | ||
#[[標準化𡨸喃:loại|loại]] | #[[標準化𡨸喃:loại|loại]] | ||
#* 類 {{exp|Bỏ ra ngoài: Bị loại khỏi cuộc thi}} | |||
#* [類]<sup>*</sup> loại | |||
#[[標準化𡨸喃:cuộc|cuộc]] | #[[標準化𡨸喃:cuộc|cuộc]] | ||
#[[標準化𡨸喃:toán|toán]] | #[[標準化𡨸喃:toán|toán]] | ||
𣳔115: | 𣳔117: | ||
#* 共 {{exp|- Với: Cùng nhau - Ngang, chung: Cùng tuổi; Cùng làng}} | #* 共 {{exp|- Với: Cùng nhau - Ngang, chung: Cùng tuổi; Cùng làng}} | ||
#* 窮 {{exp|Tới thế kẹt: Cùng đường; Quân tử thế cùng thêm thẹn mặt}} | #* 窮 {{exp|Tới thế kẹt: Cùng đường; Quân tử thế cùng thêm thẹn mặt}} | ||
#* [窮] cùng | #* [窮]<sup>*</sup> cùng | ||
#* [藭] cùng | #* [藭] cùng | ||
#* [蛩] cung, cùng | #* [蛩] cung, cùng | ||
#[[標準化𡨸喃:đời|đời]] | #[[標準化𡨸喃:đời|đời]] | ||
#* 𠁀 {{exp|- Thời gian lâu lâu không nhất định: Đời đời (mãi mãi); Đời xưa; Đời nay; - Thời một vua trị vì: Đời vua Quang Trung - Không bao giờ: Không đời nào - Thời gian một người sống: Một đời tài hoa; Nhớ đời - Phận: Đời làm lính - Thế hệ (thường kể là 25 năm): Đời cha ăn mặn đời con khát nước - Hưởng lạc: Biết mùi đời - Thế gian; Xã hội: Thói đời gian ngoa - Cụm từ: Ra đời (* Sinh ra; * Sống giữa xã hội)}} | #* 𠁀<sup>*</sup> {{exp|- Thời gian lâu lâu không nhất định: Đời đời (mãi mãi); Đời xưa; Đời nay; - Thời một vua trị vì: Đời vua Quang Trung - Không bao giờ: Không đời nào - Thời gian một người sống: Một đời tài hoa; Nhớ đời - Phận: Đời làm lính - Thế hệ (thường kể là 25 năm): Đời cha ăn mặn đời con khát nước - Hưởng lạc: Biết mùi đời - Thế gian; Xã hội: Thói đời gian ngoa - Cụm từ: Ra đời (* Sinh ra; * Sống giữa xã hội)}} | ||
#[[標準化𡨸喃:nói|nói]] | #[[標準化𡨸喃:nói|nói]] | ||
#[[標準化𡨸喃:tiêu|tiêu]] | #[[標準化𡨸喃:tiêu|tiêu]] | ||
𣳔131: | 𣳔133: | ||
#* [俎] trở | #* [俎] trở | ||
#* [爼] trở | #* [爼] trở | ||
#* [阻] trở | #* [阻]<sup>*</sup> trở | ||
#* [齟] trở | #* [齟] trở | ||
#* [沮] tự, trở, thư | #* [沮] tự, trở, thư | ||
𣳔153: | 𣳔155: | ||
#* 盅 {{exp|- Bình (rượu, trà): Uống cả chung - Đấu để đong gạọ..: Chung đấu nhờ lưng một mẹ mày}} | #* 盅 {{exp|- Bình (rượu, trà): Uống cả chung - Đấu để đong gạọ..: Chung đấu nhờ lưng một mẹ mày}} | ||
#* [忪] chung | #* [忪] chung | ||
#* [鐘] chung | #* [鐘]<sup>*</sup> chung | ||
#* [鍾] chung | #* [鍾] chung | ||
#* [螽] chung | #* [螽] chung |