恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「反切漢越」
(造張𡤔𢭲內容「'''反切漢越'''(Phiên thiết Hán-Việt)羅用格'''反切'''(phiên thiết)、即羅用音𧵑𠄩𡨸恪(得䁛羅㐌別格讀)夾吏抵注音朱格…」) |
空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
'''反切漢越'''(Phiên thiết Hán-Việt)羅用格'''反切'''(phiên thiết)、即羅用音𧵑𠄩𡨸恪(得䁛羅㐌別格讀)夾吏抵注音朱格讀音[[漢越]]𧵑𠬠[[𡨸漢]]。 | '''反切漢越'''(Phiên thiết Hán-Việt)羅用格'''反切'''(phiên thiết)、即羅用音𧵑𠄩𡨸恪(得䁛羅㐌別格讀)夾吏抵注音朱格讀音[[漢越]]𧵑𠬠[[𡨸漢]]。 | ||
反切羅𠬠方法記注格讀𧵑𠊛中國、用𥪝各字典𡨸漢、𠓀欺𣎏方法用𡨸亇羅星抵記注格讀(噲羅[[拼音漢語|拼音]])。義羅用音𧵑仍𡨸漢通用、𦓡只引格讀𧵑𠬠𡨸漢𠃣通用欣咍羅𡨸𡤔。𠊛越南押用法反切𪬫朱各音漢越相應、噲羅反切漢越。 | |||
{{Wikipedia|Phiên thiết Hán-Việt}} | {{Wikipedia|Phiên thiết Hán-Việt}} |