恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:名冊各詞外來憑𡨸漢喃準」
n空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (㐌銙「標準化:名冊各詞外來憑𡨸漢喃準」 ([𢯢𢷮=只朱法各保管員] (無時限) [移轉=只朱法各保管員] (無時限))) |
(空固事恪別)
|
番版𣅶18:08、𣈜2𣎃3𢆥2016
介紹
This is a List of Vietnamese Loan Words in Standard Han-Nom.
Note: Vietnamese Loan Word indicates a transliteration (or "transvocalization") into Vietnamese. In particular, the word usually refers to a Vietnamese word of foreign origin that was not borrowed in ancient times from Old or Middle Chinese, but in modern times, primarily from English, French, or other languages.
The Han-Nom characters used in phonetic transliteration are all Transliteration Characters (Recommended characters are used in phonetic-transliteration). Transliteration Characters are marked with a * sign in The List of Vietnamese Common Syllables by Frequency.
Rule of Transliteration
- Transliteration characters are unrelated to tones. One syllable has only one transliteration character.
- e.g. 咖 = ca cà cá cã cạ cả
- If needed, choose the closest tone: ờ - ơ - ớ - ợ - ở - ỡ
- -l → -n
- e.g. Brasil → Bra-xin → bờ ra xin → 巴𤄷吀
- p- → b-
- e.g. Singapore → Xinh ga po → Xinh ga bo → 𦎡迦逋
- Consonant cluster: c1c2- → c1ờ c2-
- e.g. Brasil → Bra-xin → bờ ra xin → 巴𤄷吀
- e.g. Slovakia → Xlô-va-ki-a → xờ lô va ki a → 綀露𠇕其阿
A
B
- Beer (bia): 𨡕
- Bomb (bom): 呠({{Bom}})
C
- Container (công tơ nơ): 工司𪥯
- Charge (sạc): 矟
- Chat (chát): 𠹗
- Café (cà phê): 咖啡({{café}})
Đ
- Điốt[1] (Đi ốt[2]) = diode: 𠫾榲({{Điốt}} · {{Đi ốt}} · {{Đi-ốt}} · {{diode}})
- Đô la[3] = dollar: 都羅({{Dollar}} · {{Đô la}})
E
- enquête = (ăng-kết): 盎結({{ăng-kết}} · {{ăng kết}} · {{enquête}})
- Euro (ơ-rô[4][5]) = Euro: 於鱸({{Euro}})
G
I
- Internet (in-tơ-nét[6]): 印絲涅
J
K
L
M
N
PH
- Film (Phim→ phím): 柉({{Phim}})
- phát xít = Fasces: 發𧋍({{Phát xít}})
- Phan Xi Păng (Păng → Băng): 潘侈冰({{Phan Xi Păng}} · {{Fansipan}})、潘笞冰({{Phan Si Phăng}})
Q
R
- Robot (Rôbốt[11] → rô
bốt→ rô bột) = Robot: 鱸勃({{Robot}} / {{Rôbốt}}) - Ra đa = radar: 𠚢多({{Ra đa}} / {{Radar}})
- Rôman = Roman: 鱸曼({{Rôman}} / {{Roman}})
- Ra-đi-ô = Radio: 𦋦𠫾烏({{Radio}} / {{Ra đi ô}})
S
- Xì căng đan[12] = Scandal: 吹矜丹({{Scandal}}·{{Xì căng đan}})
- Scag (xì ke): 蚩𠴜
- Suez (xuy ê): 吹𠲖
T
U
V
X
- Soviet = Xô viết: 搊曰({{Soviet}})
Y
參考
- ↑ Điốt – Wikipedia tiếng Việt
- ↑ Điện tử/Linh kiện điện tử/Đi ốt – Wikibooks tiếng Việt
- ↑ Đô la – Wikipedia tiếng Việt
- ↑ Euro – Wikipedia tiếng Việt
- ↑ [1]
- ↑ Internet – Wikipedia tiếng Việt ...thường được đọc theo khẩu âm tiếng Việt là "in-tơ-nét"...
- ↑ Karst – Wikipedia tiếng Việt
- ↑ Ba nhà khoa học người Anh và Na Uy giành giải Nô-ben Y học 2014
- ↑ Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'Nobel Prize' trong từ điển Lạc Việt ...Nobel Prize [nou,bel'praiz] danh từ. giải Nô-ben...
- ↑ Nhandan newspaper - Vietnamese version ...Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Ðiển đã quyết định trao Giải thưởng Nô-ben Vật lý năm 2014 cho hai nhà ...
- ↑ Robot – Wikipedia tiếng Việt
- ↑ Vụ bê bối – Wikipedia tiếng Việt
- ↑ Tắc xi – Wikipedia tiếng Việt
- ↑ Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'video' trong từ điển Lạc Việt