恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:名冊各詞外來憑𡨸漢喃準」
(→T) |
|||
𣳔17: | 𣳔17: | ||
*'''Beer''' (bia): '''𨡕''' | *'''Beer''' (bia): '''𨡕''' | ||
*'''Bomb''' (bom): '''{{Bom}}'''({{tl|Bom}}) | *'''Bomb''' (bom): '''{{Bom}}'''({{tl|Bom}}) | ||
*'''Byte''' (bai-tơ): '''排司''' | |||
==C== | ==C== | ||
*''' | *'''Café''' (cà phê): '''咖啡'''({{tl|café}}) | ||
*'''Charge''' (sạc): '''矟''' | *'''Charge''' (sạc): '''矟''' | ||
*'''Chat''' (chát): '''𠹗''' | *'''Chat''' (chát): '''𠹗''' | ||
*''' | *'''Container''' (công tơ nơ): '''工司𪥯''' | ||
*‘’‘Cream''' (kem): '''兼''' | |||
==Đ== | ==Đ== | ||
𣳔29: | 𣳔31: | ||
==E== | ==E== | ||
*''' | *'''Enquête''' = (ăng-kết): '''盎結'''({{tl|ăng-kết}} · {{tl|ăng kết}} · {{tl|enquête}}) | ||
*'''Euro''' (ơ-rô<ref>[https://vi.wikipedia.org/wiki/Euro Euro – Wikipedia tiếng Việt]</ref><ref>[https://www.facebook.com/groups/hannom.revival/permalink/888806177818010/?qa_ref=qd]</ref>) = ''Euro'': '''{{Euro}}'''({{tl|Euro}}) | *'''Euro''' (ơ-rô<ref>[https://vi.wikipedia.org/wiki/Euro Euro – Wikipedia tiếng Việt]</ref><ref>[https://www.facebook.com/groups/hannom.revival/permalink/888806177818010/?qa_ref=qd]</ref>) = ''Euro'': '''{{Euro}}'''({{tl|Euro}}) | ||
𣳔48: | 𣳔50: | ||
==M== | ==M== | ||
*'''Madam''' (ma-đam): '''媽儋''' | |||
*'''Mètre''' (mét): '''{{mét}}'''({{tl|mètre}} · {{tl|mét}}) | *'''Mètre''' (mét): '''{{mét}}'''({{tl|mètre}} · {{tl|mét}}) | ||
𣳔68: | 𣳔71: | ||
==S== | ==S== | ||
*'''Salad''' (xa-lát): '''柁𣋩''' | |||
*'''Xì căng đan'''<ref>[https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=V%E1%BB%A5_b%C3%AA_b%E1%BB%91i&oldid=15937528 Vụ bê bối – Wikipedia tiếng Việt]</ref> = ''Scandal'': '''{{Scandal}}'''({{tl|Scandal}}·{{tl|Xì căng đan}}) | *'''Xì căng đan'''<ref>[https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=V%E1%BB%A5_b%C3%AA_b%E1%BB%91i&oldid=15937528 Vụ bê bối – Wikipedia tiếng Việt]</ref> = ''Scandal'': '''{{Scandal}}'''({{tl|Scandal}}·{{tl|Xì căng đan}}) | ||
*'''Scag''' (xì ke): '''蚩𠴜''' | *'''Scag''' (xì ke): '''蚩𠴜''' |
番版𣅶15:42、𣈜2𣎃3𢆥2016
介紹
This is a List of Vietnamese Loan Words in Standard Han-Nom.
Note: Vietnamese Loan Word indicates a transliteration (or "transvocalization") into Vietnamese. In particular, the word usually refers to a Vietnamese word of foreign origin that was not borrowed in ancient times from Old or Middle Chinese, but in modern times, primarily from English, French, or other languages.
The Han-Nom characters used in phonetic transliteration are all Transliteration Characters (Recommended characters are used in phonetic-transliteration). Transliteration Characters are marked with a * sign in The List of Vietnamese Common Syllables by Frequency.
Rule of Transliteration
- Transliteration characters are unrelated to tones. One syllable has only one transliteration character.
- e.g. 咖 = ca cà cá cã cạ cả
- If needed, choose the closest tone: ờ - ơ - ớ - ợ - ở - ỡ
- -l → -n
- e.g. Brasil → Bra-xin → bờ ra xin → 巴𤄷吀
- p- → b-
- e.g. Singapore → Xinh ga po → Xinh ga bo → 𦎡迦逋
- Consonant cluster: c1c2- → c1ờ c2-
- e.g. Brasil → Bra-xin → bờ ra xin → 巴𤄷吀
- e.g. Slovakia → Xlô-va-ki-a → xờ lô va ki a → 綀露𠇕其阿
A
B
- Beer (bia): 𨡕
- Bomb (bom): 呠({{Bom}})
- Byte (bai-tơ): 排司
C
- Café (cà phê): 咖啡({{café}})
- Charge (sạc): 矟
- Chat (chát): 𠹗
- Container (công tơ nơ): 工司𪥯
- ‘’‘Cream (kem): 兼
Đ
- Điốt[1] (Đi ốt[2]) = diode: 𠫾榲({{Điốt}} · {{Đi ốt}} · {{Đi-ốt}} · {{diode}})
- Đô la[3] = dollar: 都羅({{Dollar}} · {{Đô la}})
E
- Enquête = (ăng-kết): 盎結({{ăng-kết}} · {{ăng kết}} · {{enquête}})
- Euro (ơ-rô[4][5]) = Euro: 於鱸({{Euro}})
G
I
- Internet (in-tơ-nét[6]): 印絲涅
J
K
L
M
N
PH
- Film (Phim→ phím): 柉({{Phim}})
- phát xít = Fasces: 發𧋍({{Phát xít}})
- Phan Xi Păng (Păng → Băng): 潘侈冰({{Phan Xi Păng}} · {{Fansipan}})、潘笞冰({{Phan Si Phăng}})
Q
R
- Robot (Rôbốt[11] → rô
bốt→ rô bột) = Robot: 鱸勃({{Robot}} / {{Rôbốt}}) - Ra đa = radar: 𠚢多({{Ra đa}} / {{Radar}})
- Rôman = Roman: 鱸曼({{Rôman}} / {{Roman}})
- Ra-đi-ô = Radio: 𦋦𠫾烏({{Radio}} / {{Ra đi ô}})
S
- Salad (xa-lát): 柁𣋩
- Xì căng đan[12] = Scandal: 吹矜丹({{Scandal}}·{{Xì căng đan}})
- Scag (xì ke): 蚩𠴜
- Suez (xuy ê): 吹𠲖
T
U
V
X
- Soviet = Xô viết: 搊曰({{Soviet}})
Y
參考
- ↑ Điốt – Wikipedia tiếng Việt
- ↑ Điện tử/Linh kiện điện tử/Đi ốt – Wikibooks tiếng Việt
- ↑ Đô la – Wikipedia tiếng Việt
- ↑ Euro – Wikipedia tiếng Việt
- ↑ [1]
- ↑ Internet – Wikipedia tiếng Việt ...thường được đọc theo khẩu âm tiếng Việt là "in-tơ-nét"...
- ↑ Karst – Wikipedia tiếng Việt
- ↑ Ba nhà khoa học người Anh và Na Uy giành giải Nô-ben Y học 2014
- ↑ Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'Nobel Prize' trong từ điển Lạc Việt ...Nobel Prize [nou,bel'praiz] danh từ. giải Nô-ben...
- ↑ Nhandan newspaper - Vietnamese version ...Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Ðiển đã quyết định trao Giải thưởng Nô-ben Vật lý năm 2014 cho hai nhà ...
- ↑ Robot – Wikipedia tiếng Việt
- ↑ Vụ bê bối – Wikipedia tiếng Việt
- ↑ Tắc xi – Wikipedia tiếng Việt
- ↑ Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'video' trong từ điển Lạc Việt