恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Các」
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (→𡨸漢) |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (→𡨸漢) |
||
𣳔2: | 𣳔2: | ||
{{chuhan|各 鉻 閣}} | {{chuhan|各 鉻 閣}} | ||
===các¹=== | ===các¹=== | ||
<small> | <small> | ||
''vi.'' | ''vi.'' | ||
𣳔15: | 𣳔14: | ||
===các²=== | ===các²=== | ||
<small> | <small> | ||
''vi.'' | ''vi.'' | ||
𣳔26: | 𣳔24: | ||
===các³=== | ===các³=== | ||
<small> | <small> | ||
''vi.'' | ''vi.'' |
番版𣅶18:29、𣈜5𣎃12𢆥2013
𡨸漢
※ Chuhan for Các: 各 鉻 閣
các¹
vi.
- Mỗi người: Các bất tương đồng (không ai giống ai); Các bán (mỗi người một nửa)
- Khác: Các biệt
- Gọi hết mọi người: Các vị (Quý vị VN)
:
各
: -
các²
vi.
- Chất chromium (Cr): Các thiết
:
鉻
:铬
các³
vi.
- Lầu: Khuê các
- Vị ngồi trên gác: Các hạ (ngài ngồi cao tôi ngồi thấp); Nội các (đoàn bộ trưởng)
- Phiên âm: Cách lâm nạp đạt (Grenada); Cách lâm uy trị bình thời (giờ GMT)
:
閣
:阁 閤