恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「板㑄:信息」
空固𥿂略𢯢𢷮 |
空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔6: | 𣳔6: | ||
<div style="width:40%;float:left"> | <div style="width:40%;float:left"> | ||
{{*mp|3𣎃2}} 𠃣一40𠊛寔命𡢐欺傳𩙻235𧵑[[TransAsia Airways]] / 復興航空 (形) 來𨑜𡢐欺拮𫅩自[[𡑝𩙻松山臺北]]。 | {{*mp|3𣎃2}} 𠃣一40𠊛寔命𡢐欺傳𩙻235𧵑[[TransAsia Airways]] / 復興航空 (形) 來𨑜𡢐欺拮𫅩自[[𡑝𩙻松山臺北]]。 | ||
{{*mp|1𣎃2}} 在[[解群𦅲澳𫘑𢌌2015]] | {{*mp|1𣎃2}} 在[[解群𦅲澳𫘑𢌌2015]]、[[Serena Williams]]爭職無敵於内容單女、群[[Novak Djokovic]]爭織無敵於内容單男。 | ||
{{*mp|31𣎃1}} [[及䏾跢洲亞2015]]結束欺[[隊選主茹羅澳]]爭勝利𠓀隊選[[韓國]]𥪝[[陣終結]]。 | {{*mp|31𣎃1}} [[及䏾跢洲亞2015]]結束欺[[隊選主茹羅澳]]爭勝利𠓀隊選[[韓國]]𥪝[[陣終結]]。 | ||
{{*mp|26𣎃1}} '''[[Edgar Lungu]]'''得保爫總統[[贊比亞]]。 | {{*mp|26𣎃1}} '''[[Edgar Lungu]]'''得保爫總統[[贊比亞]]。 |
番版𣅶03:06、𣈜9𣎃2𢆥2015
- 𠃣一40𠊛寔命𡢐欺傳𩙻235𧵑TransAsia Airways / 復興航空 (形) 來𨑜𡢐欺拮𫅩自𡑝𩙻松山臺北。
- 在解群𦅲澳𫘑𢌌2015、Serena Williams爭職無敵於内容單女、群Novak Djokovic爭織無敵於内容單男。
- 及䏾跢洲亞2015結束欺隊選主茹羅澳爭勝利𠓀隊選韓國𥪝陣終結。
- Edgar Lungu得保爫總統贊比亞。
- It nhất 40 người thiệt mạng sau khi Chuyến bay 235 của TransAsia Airways (hình) rơi xuống sau khi cất cánh từ sân bay Tùng Sơn Đài Bắc.
- Tại giải quần vợt Úc Mở rộng 2015, Serena Williams giành chức vô địch ở nội dung đơn nữ, còn Novak Djokovic giành chức vô địch ở nội dung đơn nam.
- Cúp bóng đá châu Á 2015 kết thúc khi đội tuyển chủ nhà là Úc giành thắng lợi trước đội tuyển Hàn Quốc trong trận chung kết.
- Edgar Lungu được bầu làm Tổng thống Zambia.