恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「鍾漢良」

𣳔83: 𣳔83:
==電影吧傳形==
==電影吧傳形==
===Phim傳形===
===Phim傳形===
* 1993 [[Thiếu niên ngũ hổ]] vai Chung Trấn Đào
* 1993 [[少年五虎]] 𦢳 鍾鎮濤
* 1993 [[Ngày thứ ba bất ngờ: Vị khách không mời]] vai Patrick
* 1993 [[Ngày thứ ba bất ngờ: Vị khách không mời]] vai Patrick
* 1993 [[Hóa Chi Lí vui vẻ]] vai Tiêu Quang Vĩ
* 1993 [[Hóa Chi Lí vui vẻ]] vai Tiêu Quang Vĩ
𣳔103: 𣳔103:
* 06-2005 [[Hiệp cốt đan tâm]] vai Lệ Nam Tinh
* 06-2005 [[Hiệp cốt đan tâm]] vai Lệ Nam Tinh
* 03-2006 [[Khang triều bí sử]] vai Nạp Lan Tính Đức
* 03-2006 [[Khang triều bí sử]] vai Nạp Lan Tính Đức
* 08-2006 [[Lộc Đỉnh ký|Lộc Đỉnh Kí]] vai Khang Hi ([[Trương Kỷ Trung|Trương Kỉ Trung]] đạo diễn)
* 08-2006 [[鹿鼎記]] 𦢳 康熙 ([[張紀中]]導演)
* 05-2007 [[Vua Thượng Hải]] vai Dư Kì Dương
* 05-2007 [[𤤰上海]] 𦢳 余其揚
* 11-2007 [[Mai khôi giang hồ]] vai Mộc Thịnh
* 11-2007 [[玫瑰江湖]] 𦢳 沐晟
* 2008 [[Hỏa tuyến truy hung hệ liệt]] vai Chung Lãng
* 2008 [[Hỏa tuyến truy hung hệ liệt]] 𦢳 Chung Lãng
* 03-2009 [[Nội tuyến]] vai Lương Đông Ca
* 03-2009 [[内綫]] 𦢳 梁冬哥
* 09-2009 [[Chi bằng khiêu vũ]] vai La Bằng
* 09-2009 [[Chi bằng khiêu vũ]] 𦢳 罗鹏
* 11-2009 [[Không kịp nói yêu em]] vai Mộ Dung Phong (Mộ Dung Bái Lâm)
* 11-2009 [[Không kịp nói yêu em]] 𦢳 慕容沣 (Mộ Dung Bái Lâm)
* 06-2010 [[Không còn lựa chọn]] vai Tề Thiên Bạch
* 06-2010 [[Không còn lựa chọn]] 𦢳 Tề Thiên Bạch
* 10-2010 [[Dưới gốc bồ đề]] vai Quan Hậu Phác
* 10-2010 [[𠁑㭲菩提]] vai 關厚樸
* 2011 [[Ngàn cân treo sợi tóc]] vai Dương Mộ Sơ và Dương Mộ Thứ
* 2011 [[𠦳斤񠉠𥾘𩯀]] 𦢳 楊慕初 吧 楊慕次
* 2011 [[Thiên nhai minh nguyệt đao]] vai Phó Hồng Tuyết
* 2011 [[天涯明月刀]] 𦢳 傅红雪
* 2012 [[Best Times]] vai Lục Lệ Thành
* 2012 [[Best Times]] 𦢳 陸勵成
* 2012 [[Thiên long bát bộ|Thiên Long Bát Bộ]] vai Kiều Phong
* 2012 [[天龙八部]] 𦢳 喬峰
* 2013 [[Thập Nguyệt Vi Thành]] vai A Tứ/Lý Trọng Quang
* 2013 [[十月圍城]] 𦢳 阿四/李重光
* 2013 [[Dũng sĩ chi thành]] vai Hà Bình An
* 2013 [[勇士之城]] 𦢳 何平安
* 2014 邊𠑬𠓻𠁀 𦢳 何以琛
* 2014 [[邊𠑬𠓻𠁀]] 𦢳 何以琛


===Phim電影===
===Phim電影===

番版𣅶22:24、𣈜31𣎃1𢆥2015

Chung Hán Lương
Zhong Han Liang
𠸜開生 Chung Hán Lương
板㑄:Ngày sinh và tuổi
板㑄:Country data Hồng Kông
體類 C-pop
藝業 Diễn viên, ca sĩ, người mẫu
行𥐨 Music Impact (1995–1998)
Rock Records (2000–2005) Cornucopia Music (2006–nay)
䇼喍(Website) www.hiwallace.com
鍾漢良
繁體 鍾漢良
簡體 钟汉良

鐘漢良(𡨸國語:Chung Hán Lương,生𣈗30𣎃11𢆥1974)羅男演員,歌士𠊛香港中國

小史

鐘漢良生𦋦吧𡘯𨕭香港仍奎㭲於惠陽惠州廣東,中國𥪝家庭𣎏𢂞媄,𠄩姉𡛔吧㛪𡛔。

事業

𢖖𡗉𢆥活動𥪝廊解智臺灣,中國吧奎家香港。英㐌𣎏𠬠位置𠊡質𥪝𢚸𠊛歆慕,自𨉟爰𨕭詞𧛇白馬王子“小太陽”成𠬠演員堅歌士實力,迍𢭝得𡗉事𠰙𠿿𧵑各專家電影吧音樂同時忙𧗱𡗉繲賞。

音樂

各album發行

  • 7-1995 Album OREA
  • 12-1995 於邊㛪
  • 6-1996 奇跡
  • 10-1996 禮物(群噲羅[𠬠𠦳類空安心]- 㗂廣東)
  • 1-1997 親密
  • 6-1997 選輯Remix舞曲
  • 12-1997 選輯VCD karaoke
  • 1-1998 㛪𣎏𢞅英嗟
  • 10-1998 Hello, how are you
  • 2000 選輯各排咭咍自1995-2000
  • 2004 Soul man
  • 24-9-2010 視覺動物

Single

  • 11/2006 Fine Day
  • 3/2007 Cội nguồn của hạnh phúc
  • 8/2011 Có một ngày chúng ta sẽ già
  • 10/2011 Thiên nhai minh nguyệt đao (OST Thiên Nhai Minh Nguyệt Đao)

仍排咭由漢良自創作唎

  1. Nếu có thể quay lại
  2. Muốn bay, bay qua thế giới
  3. Vùng trời không yên vui
  4. Thật giống tôi
  5. Tôi rất muốn biết
  6. Chúng ta
  7. Ghế trống

參加創作樂

  • Tình yêu không ngừng nghỉ

電影吧傳形

Phim傳形

Phim電影

各繲賞

  • 1996 Giải thưởng Ca sĩ hát tiếng Phổ Thông ưu tú của Metro Broadcasting Corporation Limited
  • 1996 Giải thưởng Ấn Tượng của Radio Television Hong Kong
  • 1996 Giải thưởng Mười thần tượng lớn của Đài Phát thanh Thương Nghiệp
  • 1996 Giải thưởng Nhảy tuyệt nhất của Đài Phát thanh Thương Nghiệp
  • 1996 Giải thưởng Ngôi sao vũ đạo của Radio Television Hong Kong
  • 1996 Giải thưởng vinh hạnh của Radio Television Hong Kong
  • 1996 Giải thưởng Mười ngôi sao được yêu thích nhất Đài Loan
  • 1997 Giải thưởng Mười ngôi sao được yêu thích nhất Đài Loan
  • 1998 Giải thưởng Nam ca sĩ được yêu thích nhất Báo Đại Thành số tháng 8 Đài Loan
  • 2007 Giải thưởng Ngôi sao có phong cách gây ảnh hưởng, Giải thưởng Các ngôi sao từ thiện của Yule
  • 2007 Giải thưởng Phong cách Leica, Giải thưởng Phong cách được yêu thích
  • 2008 Giải thưởng Nam nghệ sĩ phong cách của Đài truyền hình Hà Nam
  • 2009 Giải thưởng Nam diễn viên xuất sắc trong "Vua Thượng Hải"
  • 2009 Đề cử Nam diễn viên được yêu thích nhất năm 2009 trong Lễ hội Truyền hình Thượng Hải lần thứ 15 và Lễ hội Điện ảnh Sinh viên Bắc Kinh lần thứ 16 với "Duel for love"
  • 2010 Giải thưởng Nam diễn viên được yêu thích nhất Hongkong với "Vua Thượng Hải"
  • 2010 Giải thưởng Nam diễn viên có phong cách nhất
  • 2010 Giải thưởng Nam nghệ sĩ tỏa sáng trong năm, Kỉ niệm mười năm thành lập tạp chí "Đô Thị Lệ Nhân"
  • 2010 TOP3 Các ca khúc vàng của TVB8
  • 2010 Giải thưởng Nam ca sĩ vũ đạo tốt nhất trong năm và Lễ trao giải Âm nhạc thịnh hành Bắc Kinh
  • 2012 Giải thưởng Nam diễn viên được yêu thích nhất khu vực Hồng Kông - Macao - Đài Loan tại lễ trao giải Kim Ưng
  • 2012 Giải thưởng Nam diễn viên truyền hình xuất sắc nhất và Nam diễn viên nổi tiếng nhất khu vực Châu Á - Thái Bình Dương tại lễ trao giải Letv mùa thu

張連接

板㑄:時間𤯨

參考