恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「韋那威其:定樣排𢪏」

n空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔1: 𣳔1:
==標準化𡨸喃==
=={{ir|𧿫點句|dấu chấm câu}}==
[[標準化𡨸喃:音節通常]]
=={{r|𨁪揕句|Dấu chấm câu}}==


{| border="1" cellpadding="0" cellspacing="0" class="wikitable" style="margin: 0px auto; width: 500px;"
{| border="1" cellpadding="0" cellspacing="0" class="wikitable" style="margin: 0px auto; width: 75%;"
|+{{r|𨁪揕句|Dấu chấm câu}}
|-
|-
! scope="col"|{{r|𠸛|Tên}}
! scope="col"|{{ir|𠸛|tên}}
! scope="col"|{{r|記號|Ký hiệu}}
! scope="col"|𡨸國語
! scope="col"|𡨸漢喃
! scope="col"| {{ir|記註|ghi chú}}
! scope="col"|Ví dụ
|-
|-
|{{r|踷點|Đủ điểm}}
|{{ir|𧿫點|dấu chấm}}
|.
|。
|。
|
|
|-
|-
|{{r|𨁪揕𠳨|Dấu chấm hỏi}}
|{{ir|𧿫點𠳨|dấu chấm hỏi}}
|?
|?
|?
|
|
|-
|-
|{{r|𨁪揕嘆|Dấu chấm than}}
|{{ir|𧿫點嘆|dấu chấm than}}
|!
|!
|!
|
|
|-
|-
|{{r|𨁪𢵪|Dấu phẩy}}
|{{ir|𧿫𢵪|dấu phẩy}}
|,
|、
|、
|
|
|-
|-
|{{r|𨁪點𢵪|Dấu chấm phẩy}}
|{{ir|𧿫點𢵪|dấu chấm phẩy}}
|;
|;
|;
|
|
|-
|-
|{{r|𦛌結|Ruột kết}}
|{{ir|𦛌結|ruột kết}}/{{ir|𧿫𠄩點|dấu hai chấm}}
|:
|:
|:
|
|
|-
|-
|{{r|𨁪𢫛𠄳|Dấu ngoặc kép}}
|{{ir|𧿫𢫛夾|dấu ngoặc kép}}
|「」
|"…" / '…'
|「…」 / 『…』
|
|
|-
|-
|{{r|略詞|Lược từ}}
|{{ir|略詞|lược từ}}
|...
|…
|…
|
|
|-
|-
|{{r|蹎締|Chân đế}}
|{{ir|蹎締|chân đế}}/Dấu ngoặc đơn
|()
| (…)
| (…)
|
|
|-
|Dấu ngang
| -
|-
| Dấu ngang can be ignored if Dấu ngang links only 2 characters
| Đường Hà Nội – Huế – Sài Gòn → 塘河內-化-柴棍 <br/> Từ Hán-Việt → 詞漢越
|}
|}

番版𣅶14:28、𣈜27𣎃1𢆥2015

𧿫點句

𠸛 𡨸國語 𡨸漢喃 記註 Ví dụ
𧿫點 .
𧿫點𠳨 ?
𧿫點嘆 !
𧿫𢵪 ,
𧿫點𢵪 ;
𦛌結𧿫𠄩點 :
𧿫𢫛夾 "…" / '…' 「…」 / 『…』
略詞 ...
蹎締/Dấu ngoặc đơn (…) (…)
Dấu ngang - Dấu ngang can be ignored if Dấu ngang links only 2 characters Đường Hà Nội – Huế – Sài Gòn → 塘河內-化-柴棍
Từ Hán-Việt → 詞漢越