恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「板㑄:信息」
空固𥿂略𢯢𢷮 |
空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔8: | 𣳔8: | ||
{{*mp|24𣎃12}} [[Maithripala Sirisena]][[勝舉]]總統[[疏彌蘭哥]]。 | {{*mp|24𣎃12}} [[Maithripala Sirisena]][[勝舉]]總統[[疏彌蘭哥]]。 | ||
{{*mp|23𣎃12}} 各茹考古尋𧡊區墓𧵑女皇埃及[[Khentakawess III]]。 | {{*mp|23𣎃12}} 各茹考古尋𧡊區墓𧵑女皇埃及[[Khentakawess III]]。 | ||
{{*mp|22𣎃12}} | {{*mp|22𣎃12}} 盎𦁿囉、馬來西亞、新西蘭、西班牙吧衞泥樞曀羅得保爫成員空常直𧵑[[會同保安聯合國]]。 | ||
{{*mp|21𣎃12}} [[{{Litva}}]][[𠭤成成員次19]]𧵑區域銅[[Euro]] (''形'')。 | {{*mp|21𣎃12}} [[{{Litva}}]][[𠭤成成員次19]]𧵑區域銅[[Euro]] (''形'')。 | ||
{{*mp|20𣎃12}} 女演員電影𥺊檜 [[Luise Rainer]] 過𠁀於歲104。 | {{*mp|20𣎃12}} 女演員電影𥺊檜 [[Luise Rainer]] 過𠁀於歲104。 |
番版𣅶12:39、𣈜13𣎃1𢆥2015
- 𧵆2兆𠊛參加局巡行𡘯 (形) 於巴黎𥆂奬𢖵各難人務進攻Charlie Hebdo吧反對主義恐佈。
- Maithripala Sirisena勝舉總統疏彌蘭哥。
- 各茹考古尋𧡊區墓𧵑女皇埃及Khentakawess III。
- 盎𦁿囉、馬來西亞、新西蘭、西班牙吧衞泥樞曀羅得保爫成員空常直𧵑會同保安聯合國。
- 列𠇕𠭤成成員次19𧵑區域銅Euro (形)。
- 女演員電影𥺊檜 Luise Rainer 過𠁀於歲104。
- 隻柀 MS Norman Atlantic 𧵑意扑?𤈜𨕭𤅶Adriatic𢭲466行客吧飛行團𨕭葻、遣𠃣一11𠊛𧵳命。
- 轉𩙻8501𧵑印都泥蚩亞AirAsia𠅍跡𨕭塘細𦎡迦莆𢭲162行客吧飛行團𨕭𦨻。
- 花旗吧鴝巴宣布𠱊再設立關係外交𢖖欣50𢆥間斷。
- Gần 2 triệu người tham gia cuộc tuần hành lớn (hình) ở Paris nhằm tưởng nhớ các nạn nhân vụ tấn công Charlie Hebdo và phản đối chủ nghĩa khủng bố.
- Maithripala Sirisena thắng cử tổng thống Sri Lanka.
- Các nhà khảo cổ tìm thấy khu mộ của nữ hoàng Ai Cập Khentakawess III.
- Angola, Malaysia, New Zealand, Tây Ban Nha và Venezuela được bầu làm thành viên không thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hiệp Quốc.
- Litva trở thành thành viên thứ 19 của khu vực đồng Euro (hình).
- Nữ diễn viên điện ảnh gạo cội Luise Rainer qua đời ở tuổi 104.
- Chiếc phà MS Norman Atlantic của Ý bốc cháy trên biển Adriatic với 466 hành khách và phi hành đoàn trên boong, khiến ít nhất 11 người thiệt mạng.
- Chuyến bay 8501 của Indonesia AirAsia mất tích trên đường tới Singapore với 162 hành khách và phi hành đoàn trên khoang.
- Hoa Kỳ và Cuba tuyên bố sẽ tái thiết lập quan hệ ngoại giao sau hơn 50 năm gián đoạn.