恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:名冊各詞外來憑𡨸漢喃準」

𣳔19: 𣳔19:
*'''Container''' (công tơ nơ): '''工司𪥯'''
*'''Container''' (công tơ nơ): '''工司𪥯'''
*'''Charge''' (sạc): '''矟'''
*'''Charge''' (sạc): '''矟'''
*'''Chat''' (chát): '''𠹗'''
*'''cà phê''' = ''café'': '''咖啡'''({{tl|café}})
*'''cà phê''' = ''café'': '''咖啡'''({{tl|café}})



番版𣅶16:55、𣈜27𣎃12𢆥2014

介紹

This is a List of Vietnamese Loan Words in Standard Han-Nom.

Note: Vietnamese Loan Word indicates a transliteration (or "transvocalization") into Vietnamese. In particular, the word usually refers to a Vietnamese word of foreign origin that was not borrowed in ancient times from Old or Middle Chinese, but in modern times, primarily from English, French, or other languages.

The Han-Nom characters used in phonetic transliteration are all Transliteration Characters(Recommended characters are used in phonetic-transliteration). Transliteration Characters are marked with a * sign in The List of Vietnamese Common Syllables by Frequency.

Rule of Transliteration

  • Transliteration characters are unrelated to tones. One syllable has only one transliteration character.
    e.g. 咖 = ca cà cá cã cạ cả
If needed, choose the closest tone: ờ - ơ - ớ - ợ - ở - ỡ
  • -l → -n
    e.g. Brasil → Bra-xin → bờ ra xin → 巴𤄷
  • p- → b-
    e.g. Singapore → Xinh ga po → Xinh ga bo → 𦎡迦
  • Consonant cluster: c1c2- → c1 c2-
    e.g. Brasil → Bra-xin → bờ ra xin → 巴𤄷
    e.g. Slovakia → Xlô-va-ki-a → xờ lô va ki a → 綀露𠇕其阿

名冊各詞外來憑𡨸漢喃準Danh sách các từ ngoại lai bằng chữ Hán Nôm chuẩn

A

  • Anime (A-ni-mê): 阿尼迷

B

  • Bom = bomb: ({{Bom}})

C

  • Container (công tơ nơ): 工司𪥯
  • Charge (sạc):
  • Chat (chát): 𠹗
  • cà phê = café: 咖啡({{café}})

Đ

  • Điốt[1] (Đi ốt[2]) = diode: 𠫾榲

G

  • Ga (→ gà gá gã gạ gả → ca) = gare:
  • Ga (→ gà gá gã gạ gả → ca) = gas:

I

  • Internet (in-tơ-nét[3]): 印司涅

J

K

  • Karst (Các-xtơ[4] → các xờ tơ) = Karst: 閣疎司

N

PH

  • Phim (→ phím) = Film:
  • phát xít = Fasces: 發𧋍

Q

R

  • Robot (Rôbốt[8] → rô bốt → rô bột) = Robot: 鱸勃
  • Ra đa = radar: 𠚢多

S

  • Scandal (xì căng đan): 嚏矜丹
  • Scag (xì ke): 嚏𠴜

T

  • Taxi (Tắc xi): 塞侈

U

V

  • Vi dẻo = Video: 韋抵烏({{Video}})

X

  • Xô viết = Soviet: 搊曰({{Soviet}})

Y

參考

  1. Điốt – Wikipedia tiếng Việt
  2. Điện tử/Linh kiện điện tử/Đi ốt – Wikibooks tiếng Việt
  3. Internet – Wikipedia tiếng Việt ...thường được đọc theo khẩu âm tiếng Việt là "in-tơ-nét"...
  4. Karst – Wikipedia tiếng Việt
  5. Ba nhà khoa học người Anh và Na Uy giành giải Nô-ben Y học 2014
  6. Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'Nobel Prize' trong từ điển Lạc Việt ...Nobel Prize [nou,bel'praiz] danh từ. giải Nô-ben...
  7. Nhandan newspaper - Vietnamese version ...Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Ðiển đã quyết định trao Giải thưởng Nô-ben Vật lý năm 2014 cho hai nhà ...
  8. Robot – Wikipedia tiếng Việt