恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:名冊各詞外來憑𡨸漢喃準」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→G) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→G) |
||
𣳔21: | 𣳔21: | ||
== G == | == G == | ||
*'''Ga''' (→ <del>gà gá gã gạ gả</del> → ca) = ''gare'': '''迦''' | *'''Ga''' (→ <del>gà gá gã gạ gả</del> → ca) = ''gare'': '''迦''' | ||
*'''Ga''' (→ <del>gà gá gã gạ gả</del> → ca) = ''gas'': '''迦''' | |||
==I== | ==I== |
番版𣅶15:46、𣈜4𣎃11𢆥2014
介紹
This is a List of Vietnamese Loan Words in Standard Han-Nom.
Note: Vietnamese Loan Word indicates a transliteration (or "transvocalization") into Vietnamese. In particular, the word usually refers to a Vietnamese word of foreign origin that was not borrowed in ancient times from Old or Middle Chinese, but in modern times, primarily from English, French, or other languages.
The Han-Nom characters used in phonetic transliteration are all Transliteration Characters(Recommended characters are used in phonetic-transliteration). Transliteration Characters are marked with a * sign in The List of Vietnamese Common Syllables by Frequency.
Rule of Transliteration
- Transliteration characters are unrelated to tones. One syllable has only one transliteration character.
- e.g. 咖 = ca cà cá cã cạ cả
- If needed, choose the closest tone: ờ - ơ - ớ - ợ - ở - ỡ
- -l → -n
- e.g. Brasil → Bra-xin → bờ ra xin → 巴𤄷吀
- p- → b-
- e.g. Singapore → Xinh ga po → Xinh ga bo → 𦎡迦逋
- Consonant cluster: c1c2- → c1ờ c2-
- e.g. Brasil → Bra-xin → bờ ra xin → 巴𤄷吀
- e.g. Slovakia → Xlô-va-ki-a → xờ lô va ki a → 綀露𠇕其阿
A
- Anime (A-ni-mê): 阿尼迷
C
- Container (công tơ nơ): 工𡚢𪥯
- Charge (sạc): 矟
Đ
G
- Ga (→
gà gá gã gạ gả→ ca) = gare: 迦 - Ga (→
gà gá gã gạ gả→ ca) = gas: 迦
I
- Internet (in-tơ-nét[3]): 印司涅
N
P
- Phim (→ phím) = Film: 柉
S
- Scandal (xì căng đan): 嚏矜丹
- Scag (xì ke): 嚏𠴜
T
- Taxi (Tắc xi): 塞侈
參考
- ↑ Điốt – Wikipedia tiếng Việt
- ↑ Điện tử/Linh kiện điện tử/Đi ốt – Wikibooks tiếng Việt
- ↑ Internet – Wikipedia tiếng Việt ...thường được đọc theo khẩu âm tiếng Việt là "in-tơ-nét"...
- ↑ Ba nhà khoa học người Anh và Na Uy giành giải Nô-ben Y học 2014
- ↑ Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'Nobel Prize' trong từ điển Lạc Việt ...Nobel Prize [nou,bel'praiz] danh từ. giải Nô-ben...
- ↑ Nhandan newspaper - Vietnamese version ...Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Ðiển đã quyết định trao Giải thưởng Nô-ben Vật lý năm 2014 cho hai nhà ...