恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:名冊各詞外來憑𡨸漢喃準」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→Đ) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→P) |
||
𣳔21: | 𣳔21: | ||
==P== | ==P== | ||
*'''Phim''' (phím) = ''Film'': '''柉''' | *'''Phim''' (→ phím) = ''Film'': '''柉''' | ||
==S== | ==S== |
番版𣅶15:19、𣈜8𣎃10𢆥2014
介紹
This is a List of Vietnamese Loan Words in Standard Han-Nom.
Note: Vietnamese Loan Word indicates a transliteration (or "transvocalization") into Vietnamese. In particular, the word usually refers to a Vietnamese word of foreign origin that was not borrowed in ancient times from Old or Middle Chinese, but in modern times, primarily from English, French, or other languages.
A
- Anime (A-ni-mê): 阿尼迷
C
- Container (công tơ nơ): 工𡚢𪥯
- Charge (sạc): 矟
Đ
I
- Internet (in-tơ-nét[3]): 印司涅
N
P
- Phim (→ phím) = Film: 柉
S
- Scandal (xì căng đan): 嚏矜丹
- Scag (xì ke): 嚏𠴜
T
- Taxi (Tắc xi): 塞侈
參考
- ↑ Điốt – Wikipedia tiếng Việt
- ↑ Điện tử/Linh kiện điện tử/Đi ốt – Wikibooks tiếng Việt
- ↑ Internet – Wikipedia tiếng Việt ...thường được đọc theo khẩu âm tiếng Việt là "in-tơ-nét"...
- ↑ Ba nhà khoa học người Anh và Na Uy giành giải Nô-ben Y học 2014
- ↑ Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'Nobel Prize' trong từ điển Lạc Việt ...Nobel Prize [nou,bel'praiz] danh từ. giải Nô-ben...
- ↑ Nhandan newspaper - Vietnamese version ...Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Ðiển đã quyết định trao Giải thưởng Nô-ben Vật lý năm 2014 cho hai nhà ...