恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:名冊各詞外來憑𡨸漢喃準」
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→I) |
||
𣳔12: | 𣳔12: | ||
==I== | ==I== | ||
*'''Internet''' (in-tơ-nét<ref>[http://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Internet&oldid=19498704 Internet – Wikipedia tiếng Việt] ...thường được đọc theo khẩu âm tiếng Việt là "in-tơ-nét"...</ref>): '''印司涅''' | *'''Internet''' (in-tơ-nét<ref>[http://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Internet&oldid=19498704 Internet – Wikipedia tiếng Việt] ...thường được đọc theo khẩu âm tiếng Việt là "in-tơ-nét"...</ref>): '''印司涅''' | ||
==N== | |||
*'''Nobel''' (Nô-ben<ref>[http://www.qdnd.vn/qdndsite/vi-vn/61/43/the-gioi/ba-nha-khoa-hoc-nguoi-anh-va-na-uy-gianh-giai-no-ben-y-hoc-2014/325311.html Ba nhà khoa học người Anh và Na Uy giành giải Nô-ben Y học 2014]</ref><ref>[http://tratu.coviet.vn/hoc-tieng-anh/tu-dien/lac-viet/ALL/Nobel+Prize.html Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'Nobel Prize' trong từ điển Lạc Việt] ...Nobel Prize [nou,bel'praiz] danh từ. giải Nô-ben...</ref><ref>[http://www.nhandan.com.vn/thegioi/tin-tuc/item/24510102-cong-bo-giai-no-ben-vat-ly-nam-2014.html Nhandan newspaper - Vietnamese version] ...Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Ðiển đã quyết định trao Giải thưởng Nô-ben Vật lý năm 2014 cho hai nhà ...</ref>): '''呶邊''' | |||
==P== | ==P== | ||
*'''Phim''' (phím): '''柉''' | *'''Phim''' (phím): '''柉''' |
番版𣅶14:59、𣈜8𣎃10𢆥2014
介紹
This is a List of Vietnamese Loan Words in Standard Han-Nom.
Note: Vietnamese Loan Word indicates a transliteration (or "transvocalization") into Vietnamese. In particular, the word usually refers to a Vietnamese word of foreign origin that was not borrowed in ancient times from Old or Middle Chinese, but in modern times, primarily from English, French, or other languages.
A
- Anime (A-ni-mê): 阿尼迷
C
- Container (công tơ nơ): 工𡚢𪥯
- Charge (sạc): 矟
I
- Internet (in-tơ-nét[1]): 印司涅
N
P
- Phim (phím): 柉
S
- Scandal (xì căng đan): 嚏矜丹
- Scag (xì ke): 嚏𠴜
T
- Taxi (Tắc xi): 塞侈
參考
- ↑ Internet – Wikipedia tiếng Việt ...thường được đọc theo khẩu âm tiếng Việt là "in-tơ-nét"...
- ↑ Ba nhà khoa học người Anh và Na Uy giành giải Nô-ben Y học 2014
- ↑ Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'Nobel Prize' trong từ điển Lạc Việt ...Nobel Prize [nou,bel'praiz] danh từ. giải Nô-ben...
- ↑ Nhandan newspaper - Vietnamese version ...Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Ðiển đã quyết định trao Giải thưởng Nô-ben Vật lý năm 2014 cho hai nhà ...