恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「板㑄:信息」
空固𥿂略𢯢𢷮 |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔5: | 𣳔5: | ||
| Content = }} | | Content = }} | ||
<div style="width:40%;float:left"> | <div style="width:40%;float:left"> | ||
{{*mp|28𣎃9}} 警察[[香港]] | {{*mp|28𣎃9}} 警察[[香港]]用𣱬𨐮抵解散仍𠊛[[表情在香港2014|表情]] (''形'') 反對提出改革保舉𧵑[[委班常務大會代表人民全國共和人民中華|政權中國]]吧𠾕權普通投票。 | ||
{{*mp|27𣎃9}} 在日本、𡶀[[御嶽]] | {{*mp|27𣎃9}} 在日本、𡶀[[御嶽]]噴啁吧𠃣一36屍體𧵑𠊛𠖭𨇉𡶀得尋𧡊。 | ||
{{*mp|22𣎃9}} 衛星行程頭先𧵑印度、[[Mars Orbiter Mission]]、共衛星[[MAVEN]]𧵑花旗得放𨖲軌道[[𣇟火]]。 | {{*mp|22𣎃9}} 衛星行程頭先𧵑印度、[[Mars Orbiter Mission]]、共衛星[[MAVEN]]𧵑花旗得放𨖲軌道[[𣇟火]]。 | ||
{{*mp|22𣎃9}} 軍隊[[花旗]]吧5渃[[{{arab}}]]同盟㐌進行[[局空擊𧵑美在蚩咦𢆥2014|空擊]]𠓨[[家渃回教]][[家渃回教伊挌吧Levant|IS]]在沔北{{SYR4}}。 | {{*mp|22𣎃9}} 軍隊[[花旗]]吧5渃[[{{arab}}]]同盟㐌進行[[局空擊𧵑美在蚩咦𢆥2014|空擊]]𠓨[[家渃回教]][[家渃回教伊挌吧Levant|IS]]在沔北{{SYR4}}。 |
番版𣅶23:41、𣈜6𣎃10𢆥2014
表情在香港2014表情在香港2014
- Cảnh sát Hồng Kông dùng hơi cay để giải tán những người biểu tình (hình) phản đối đề xuất cải cách bầu cử của chính quyền Trung Quốc và đòi quyền phổ thông đầu phiếu.
- Tại Nhật Bản, núi Ontake phun trào và ít nhất 36 thi thể của người leo núi được tìm thấy.
- Vệ tinh hành trình đầu tiên của Ấn Độ, Mars Orbiter Mission, cùng vệ tinh MAVEN của Hoa Kỳ được phóng lên quỹ đạo sao Hỏa.
- Quân đội Hoa Kỳ và 5 nước Ả Rập đồng minh đã tiến hành không kích vào Nhà nước Hồi giáo IS tại miền bắc Syria.
- Đảng Dân tộc giành chiến thắng tại cuộc bầu cử quốc hội và John Key tái đắc cử Thủ tướng New Zealand.