恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「韋那威其:Help」
𣳔148: | 𣳔148: | ||
[[Image:P sport.png|right]] | [[Image:P sport.png|right]] | ||
:{{Vi-nom-Kai|[[田徑]]}} | |||
:{{Vi-nom-Kai|[[䏾跢]]}} | |||
<!--------------------------------------------------------------> | <!--------------------------------------------------------------> | ||
𣳔156: | 𣳔160: | ||
<div style="background:#ccc;padding:1px 8px">{{Vi-nom-Kai|[[宗教/道]]:}}</div> | <div style="background:#ccc;padding:1px 8px">{{Vi-nom-Kai|[[宗教/道]]:}}</div> | ||
[[Image:P religion.png|right]] | [[Image:P religion.png|right]] | ||
:{{Vi-nom-Kai|[[基督教]]}} | |||
:{{Vi-nom-Kai|[[佛教]]}} | |||
:{{Vi-nom-Kai|[[回教]]}} | |||
:{{Vi-nom-Kai|[[道教]]}} | |||
|} | |} |
番版𣅶21:35、𣈜23𣎃8𢆥2014
Welcome to Hán Nôm Wiki!
- This is the test wiki for Vietnamese written in Hán Nom (Chinese characters and chu Nom). Now there are 624 articles on this site.
- Recommeded Chunom fonts are listed as follows. This website mainly uses the font Han-Nom Gothic. To better browsing this site, it is recommended to install the font and to use MACTYPE or GDI + +.
Help
- Categories
- Vital articles
- All pages
- New pages
- Recent changes
- Sandbox
- Standardized Chu-nom:
Fonts
- (Recommend)Han-Nom Gothic:Download (Baidu, click "下载"), Download (Google)
- NomNaTongLight:[1]
- MingLiU + MingLiU-ExtB:[2]
- FZKaiT-Extended + FZKaiT-Extended(SIP):[3]
- HanaMinA + HanaMinB:[4]
- Han Nom A + Han Nom B:[5]
Tools
Standardized Chu-Nom
- Syllable Index:標準化𡨸喃:向引查究
- Common syllables:標準化𡨸喃:音節通常
Input methods
- Chunom Ime (online): ChunomIme
- Cangjie input method(Chu Nom can be entered): Cangjie input method Download
Dictionaries and materials
嗣德聖製字學解義歌 Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca - 茹出版順化 Nhà Xuất Bản Thuận Hóa [Google Baidu (passcode: mz5q)] (TDC)
大南國音字彙 Đại Nam Quốc Âm Tự Vị (DGT)
字典𡨸喃 Từ điển chữ Nôm - 茹出版沱㶞 Nhà xuất bạn Đà Nẵng [Google Baidu (passcode: cznh)] (DNG)
字喃字典 Từ điển chữ Nôm - 竹内与之助[Google Baidu (passcode: cxkx)] (TUY)
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải (DGI)
Dictionnaire Annamite-Français (Génibrel, J.F.M., 1898) (GNB)
Dictionnaire Annamite-Français (Langue officielle et langue vulgaire. Bonet, Jean, 1899) (BNT)
字典𡨸喃摘引 Từ Điển Chữ Nôm Trích Dẫn - VVH 2009 [Google Baidu (passcode: qun0)] (TRD)
大字典𡨸喃 Đại Từ Điển Chữ Nôm - 武文敬 Vũ Văn Kính [Google Baidu (passcode: 2arq)] (DTD)
- 嗣德聖製字學解義歌(Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca)
- 嗣德聖製論語釋義歌(Tự Đức Thánh Chế Luận Ngữ Thích Nghĩa Ca)
- Việt Nam Tự Điển 越南字典 - Hội Khai Trí Tiến Đức 1954 [Google Baidu (passcode: n8op)]
- 嗣德聖制字學解義歌譯註
- 南越洋合字彙 DICTIONARIUM ANAMITICO-LATINUM. ADITUM A J. L. TABERD
- Grammaire Annamite suivie d'un vocabulaire français-annamite et annamite-français
- Tra cứu Tự Điển - Hội Bảo Tồn Di Sản Chữ Nôm
- TỰ ĐIỂN HÁN VIỆT THIỀU CHỬU
- Từnguyên HánNôm 漢喃同源辭
- 漢越辭典摘引 Hán Việt Từ Điển Trích Dẫn
- Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary
- Cồ Việt - Tra từ - Tra từ điển và dịch thuật trực tuyến
- Tu dien Anh Viet online truc tuyen - Vietnamese Dictionary
- Daum 베트남어사전 (Hầu hết các từ Hán Việt được chú thích bằng chữ Hán)
- 네이버 베트남어사전 (Hầu hết các từ Hán Việt được chú thích bằng chữ Hán)
- 越漢詞典 wesnoth@ustc 〔Địa chỉ tải xuống dự phòng〕 (Hầu hết các từ Hán Việt được chú thích bằng chữ Hán)
- 詞典㗂京中國
- Tra từ - Từ điển Hán-Việt trích dẫn tổng hợp
- Từ điển Anh Việt. English-Vietnamese Dictionary
- 詞典詞漢越 Từ điển từ Hán Việt - 祁廣謀 Kì Quảng Mưu(2017)
- Tra cứu Từ điển Tiếng Việt
- vietnamtudien.org
Recent Activities
- Recent activities of our Wikia
- Chunom Standardization by Han-Nom Revival Committee of Vietnam
- Amazing Han-Nom
Former chu Nom Homepage in Wikimedia Incubator
各陸地𨕭世界: 仍牌𡗅國家: 城舖:
|
𤾓 𢆥 𥪝 𡎝 𠊚 些
𡦂 才 𡦂 命 窖 羅 恄 饒
𣦰 戈 沒 局 𣷭 橷
仍 調 𥉩 𧡊 麻 𤴬 疸 𢚸
邏 之 彼 嗇 私 豐
𡗶 青 悁 貝 𦟐 紅 打 慳
……
|
言語: 歷史:
|
檀具𧵑越南:
|
|
宗教/道:
|