恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「韋那威其:𣈜呢𢆥𠸗/08/03」
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔6: | 𣳔6: | ||
<!--空𠓑浽弼、de空𣎏排*[[1760]] – [[戰爭𦉱𢆥]]:'''[[局圍陷Breslau (1760)|局圍陷Breslau]]'''結束𠇍戰勝𦛿併𨀈𢫛𧵑軍[[王國普|普]]𠓀奥。--> | <!--空𠓑浽弼、de空𣎏排*[[1760]] – [[戰爭𦉱𢆥]]:'''[[局圍陷Breslau (1760)|局圍陷Breslau]]'''結束𠇍戰勝𦛿併𨀈𢫛𧵑軍[[王國普|普]]𠓀奥。--> | ||
*[[1934]] – '''[[Adolf Hitler]]'''𧿨成領導最高𧵑德欺𠄦𠄩職務[[總統德|總統]]吧[[首相德|首相]]成[[Führer]]。 | *[[1934]] – '''[[Adolf Hitler]]'''𧿨成領導最高𧵑德欺𠄦𠄩職務[[總統德|總統]]吧[[首相德|首相]]成[[Führer]]。 | ||
*[[2002]] – [[ | *[[2002]] – [[總統中華民國]] '''[[陳水扁]]'''發表 thuyết [[Mỗi bên một quốc gia|一邊一國]]、đề cập đến [[vị thế chính trị Đài Loan|vị thế chính trị]] của [[臺灣]]。 | ||
*[[2005]] – Cựu thị trưởng thủ đô [[Tehran]] '''[[Mahmoud Ahmadinejad]]''' bắt đầu nhiệm kỳ [[Tổng thống Iran|thổng thống]] thứ sáu của [[Iran]]. | *[[2005]] – Cựu thị trưởng thủ đô [[Tehran]] '''[[Mahmoud Ahmadinejad]]''' bắt đầu nhiệm kỳ [[Tổng thống Iran|thổng thống]] thứ sáu của [[Iran]]. | ||
<noinclude> | <noinclude> | ||
[[ | [[Category:Ngày này năm xưa]] | ||
</noinclude> | </noinclude> |
番版𣅶10:58、𣈜3𣎃8𢆥2014
3𣎃8:𣈜獨立在Niger (1960);𣈜國旗在Venezuela。
- 1492 – Cristoforo Colombo起行自Palos de la Frontera、西班牙𥪝行程遠洋頭先𧵑翁。
- 1934 – Adolf Hitler𧿨成領導最高𧵑德欺𠄦𠄩職務總統吧首相成Führer。
- 2002 – 總統中華民國 陳水扁發表 thuyết 一邊一國、đề cập đến vị thế chính trị của 臺灣。
- 2005 – Cựu thị trưởng thủ đô Tehran Mahmoud Ahmadinejad bắt đầu nhiệm kỳ thổng thống thứ sáu của Iran.