恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「卷籔天命」

𣳔29: 𣳔29:




* '''Mello''' (㗂日: ''メロ'', 羅馬字: ''Mero''): 𠬠 đứa trẻ mồ côi 𡘯 lên 𥪝 trường học {{r|𧶄|dành}} 朱 仍 trẻ 㛪 thiên tài 𧵑 Watari. Mello 吧 Near, 𠬠 學生 khác 𧵑 trường, 得 L chọn 羅 仍 𠊛 𣎏 thể kế thừa 事 nghiệp 𧵑 anh. Mello cố gắng 扒{{r|著|chước}} L 𥪝 𡗊 hành động (如 ăn đồ ngọt (socola) 𥪝 {{r|期|khi}} 爫 役) {{r|仍|nhưng}} 併 cách 𧵑 Mello {{r|吏|lại}} 𣎏 vẻ giống Kira 欣. Mặc dù 聰明 空 kém gì Near 吧 {{r|㫻|luôn}} 爭 giành 𠇍 Near {{r|位|vị}} trí kế thừa 𧵑 L, {{r|仍|nhưng}} Mello thường {{r|抵|để}} 情 cảm chi phối 仍 suy luận 𧵑 舅 吧 sẵn sàng 寔 hiện 仍 kế hoạch mạo hiểm {{r|抵|để}} đạt 得 mục đích, 𪦆 羅 bắt 得 Kira. Mello 群 𣎏 𠸛 實 羅 Mihael Keehl.
*'''Mello'''(㗂日:''メロ''、羅馬字:''Mero''):𠬠侈𥘷墓𪧄𡘯𨑗𥪝場學{{r|𧶄|dành}}朱仍𥘷㛪天才𧵑Watari。Mello吧Near、𠬠學生恪𧵑場、得L𢵬羅仍𠊛𣎏勢繼承事業𧵑英。Mello固𠡚扒{{r|著|chước}}L𥪝𡗊行動(如𩛖酴𠮾(socola)𥪝{{r|期|khi}}爫役){{r|仍|nhưng}}併格𧵑Mello{{r|吏|lại}}𣎏𨤔𥞖Kira欣。嚜𠶢聰明空劍夷Near吧{{r|㫻|luôn}}爭掙𠇍Near{{r|位|vị}}位置繼承𧵑L、{{r|仍|nhưng}}Mello常{{r|抵|để}}情感支配仍推論𧵑舅吧產牀寔現仍計劃冒險{{r|抵|để}}達得目的、𪦆羅扒得Kira。Mello群𣎏𠸛實羅Mihael Keehl。


'''亇 𣩂''': 被 Kiyomi Takada 曰 𠸛 𠓨 {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 𥪝 1 lần bắt 𣎏c Takada (Takada 爫 遶 lệnh 𧵑 月 吧 𢖖 𪦆 被 Teru khử, chính {{r|爲|vì}} lí 由 Teru 曰 𠸛 Takada 𠓨 sổ 由 tưởng 月 空 thể hành động {{r|爲|vì}} thế 被 Near phát hiện 𠚢 吧 đánh tráo sổ)
'''亇𣩂''':被KiyomiTakada曰𠸛𠓨{{r|卷籔|quyển sổ}}天命𥪝1𨁮扒𧋉高田(高田爫遶令𧵑月吧𢖖𪦆被照去、正{{r|爲|vì}}理由照曰𠸛高田𠓨籔由想月空勢行動{{r|爲|vì}}勢被Near發現𠚢吧打到籔)


* '''Near''' (㗂日: ''ニア'', 羅馬字: ''Nia''): Bạn học 𧵑 Mello, {{r|㫻|luôn}} 得 coi 羅 𠊛 kế thừa 頭 tiên 吧 寔 事 𧵑 L. Near 𫇐 聰明 吧 舅 欣 Mello {{r|𣄒|ở}} khả năng chế ngự 得 cảm xúc 𥪝 công 役. Near 𣎏 thói quen giống L 羅 ăn đồ ngọt 吧 xoắn tóc, 外 𠚢 舅 群 𫇐 thích 各 loại đồ chơi 吧 thường xuyên chơi chúng 𠬠 cách tỉ mỉ mỗi {{r|期|khi}} suy luận. 舅 ta 𫇐 thích chơi phi tiêu dù chẳng bao giờ bắn trúng. Near xem trọng kết quả 欣 羅 quá trình 如 thế 芇. Near 群 𣎏 𠸛 實 羅 Nate River.
*'''Near'''(㗂日:''ニア''、羅馬字:''Nia''):伴學𧵑Mello、{{r|㫻|luôn}}得䁛羅𠊛繼承頭先吧寔事𧵑L。Near𫇐聰明吧舅欣Mello{{r|𣄒|ở}}可能制禦得感觸𥪝公役。Near𣎏𢟔悁𥞖L羅𩛖酴𠮾吧釧𩯀、外𠚢舅群𫇐適各類酴𨔈吧常穿𨔈眾𠬠格媲美每{{r|期|khi}}推論。舅𢧲𫇐適𨔈飛標𠶢庄包𣇞𢏑中。Near䀡重結果欣羅過程如勢芇。Near群𣎏𠸛實羅Nate River。


* '''Mikami Teru''' (㗂日: ''魅上 照'', 羅馬字: ''Mikami Teru''): Mikami 得 Kira lựa chọn 爫 𠊛 kế tục 事 nghiệp chiến đấu {{r|爲|vì}} công lý. Là 𠬠 công tố viên, Mikami 𣎏 suy nghĩ 𫇐 giống 𠇍 月 𧗱 役 đem {{r|吏|lại}} pháp luật 寔 事 朱 xã hội 吧 cách xử lý 𠇍 bọn 罪犯, ngay chính 月 群 phải công nhận 羅 suy nghĩ 𧵑 Mikami khá "cực đoan". Teru 羅 1 𠊛 𫇐 {{r|恄|ghét}} 罪犯 吧 coi Kira (月) 羅 {{r|主|Chúa}}.
*'''魅上照'''(㗂日:''魅上照''、羅馬字:''Mikami Teru''):魅上得Kira攄𢵬爫𠊛繼續事業戰鬥{{r|爲|vì}}公理。羅𠬠公訴員、魅上𣎏推𢣂𫇐𥞖𠇍月𧗱役𨑻{{r|吏|lại}}法律寔事朱社會吧格處理𠇍𦏓罪犯、𣦍正月群沛公認羅推𢣂𧵑魅上可"極端"。Teru羅1𠊛𫇐{{r|恄|ghét}}罪犯吧䁛Kira(月)羅{{r|主|Chúa}}


'''亇 𣩂''': Tự tử {{r|抵|để}} {{r|每|mọi}} 𠊛 chú ý 𠓨 𨉟 giúp 月 𧼋 trốn.
'''亇𣩂''':自死{{r|抵|để}}{{r|每|mọi}}𠊛注意𠓨𨉟𠢞月𧼋遁。


*'''Kiyomi Takada''': Takada 羅 bạn gái cũ 𧵑 月 {{r|期|khi}} học đại học, Takada 𫇐 ủng hộ Kira 吧 muốn 世界 得 tảy rửa 空 群 罪犯, 𢖖 {{r|期|khi}} biết 月 羅 Kira, Takada {{r|㫻|luôn}} 爫 遶 仍 nhiệm vụ mà 月 đề 𠚢.
*'''高田清美''':高田羅伴𡛔𡳰𧵑月{{r|期|khi}}學大學、高田𫇐擁護Kira吧㦖世界得載𤀗空群罪犯、𢖖{{r|期|khi}}別月羅Kira、高田{{r|㫻|luôn}}爫遶仍任務𦓡月提𠚢。


'''亇 𣩂''': 𢖖 {{r|期|khi}} 被 Mello bắt 𣎏c, 遶 kế hoạch 𧵑 月, Takada {{r|𪲽|giết}} Mello rồi 噲 điện thoại cầu cứu 月 𦤾 cứu. {{r|仍|nhưng}} 被 Teru {{r|𪲽|giết}} (由 Teru tưởng 月 ko thể {{r|𪲽|giết}} Takada {{r|仍|nhưng}} 月 cũng đang 曰 𠸛 Takada 𠓨 mảnh giấy giấu 𥪝 đồng hồ) 由 Teru 曰 𠓀 月 {{r|爲|vì}} thế mà Near 㐌 phát hiện {{r|卷籔|cuốn sổ}} 𧵑 Teru 羅 實 得 giấu 𥪝 két sắt)
'''亇𣩂''':𢖖{{r|期|khi}}被Mello扒𧋉、遶計劃𧵑月、高田{{r|𪲽|giết}}Mello耒噲電話求救月𦤾救。{{r|仍|nhưng}}被照{{r|𪲽|giết}}(由照想月𣎏勢{{r|𪲽|giết}}高田{{r|仍|nhưng}}月共當曰𠸛高田𠓨𤗖紙丒𥪝銅壼)由照曰𠓀月{{r|爲|vì}}勢𦓡Near㐌發現{{r|卷籔|cuốn sổ}}𧵑照羅實得丒𥪝孑𨫊)


===死神===
===死神===

番版𣅶16:22、𣈜1𣎃8𢆥2014

張呢羅𠬠張𣎏𡨸國語𣗓得轉𢷮、吀𢝙𢚸𠢞轉𢷮。

卷籔quyển sổ天命㗂日デスノート羅馬字Desu Nōto)𠬠部傳幀日本(漫畫)吧活形日本(anime)班頭得曰𤳸大場鶇吧由小畑健銘畫。部漫畫主要𡏦𨒺xoay quanh𠬠學生級3決定𠱊񠉦除loại trừ亇惡𠚢塊世界nhờ𠓨𠬠卷籔cuốn sổ神祕𠱊𪲽giết𣩂不據𠊛芇被ghi𠸛𥪝𪦆。

部漫畫卷籔天命扒頭得發行自𣎃12𢆥2003發行𨕭雜誌漫畫Weekly Shonen Jump𧵑座撰集英社吧結束𠓨𣎃5𢆥2006𠇍總共108章(chapter)。108章呢𢖖𪦆得集合𥪝12集漫畫(單行本)。𢖖khi部漫畫成功𡘯𠇍數量發行孔路、卷籔天命㐌得轉體成𠄩部live-action(phim由𠊛實㨂)公照𠓨𣈜17𣎃6吧3𣎃11𢆥2006、外𠚢卷籔天命群得爫成𠬠部anime發㳥𨕭傳形自𣈜3𣎃10𢆥2006𦤾𣈜26𣎃6𢆥2006。空只𨀊lại𣄒𪦆、卷籔天命群得轉體成𠬠小說𣎏銘畫(raito noberu)由西尾維新創作、小說得發行在日本𣈜1𣎃8𢆥2006。


併朱𦤾𣎃5𢆥2006、卷籔天命羅部漫畫𧸝𧼋次6𥪝歷史出版𧵑行集英社𠇍欣15兆本㐌得𧸝𠚢𥢅在日本、𥪝𪦆𥢅集7㐌𧸝得曠1,2兆本 [1]。仍𠊛歆慕傳幀日本㐌保卷籔天命羅𠬠𥪝𨒒部漫畫咍一mọi時代[2]。雖然、漫畫・anime吧𠬠數附件nhái遶作品呢(如卷籔quyển sổ死神)lại被禁𣄒𡗊渃如中國韓國𣎏𡗊㛪學生扒chước遶夜神月曰𠸛𠊛𨉟ghét𠓨吧mong𣱆𣩂。

榾傳

夜神月
夜神月

夜神月𣄒各翻版傳𧶄dành朱方西噲Yagami Light)、𡥵𧵑vị警察長、羅𠬠學生級III𫇐聰明吧𠰚鍽nhạy bénnhưngluôn感𧡊局𤯨沖𨒺xung quanh實際一。局𤯨𧵑夜神只𠊝𢷮𠓨𢆥2003𢖖khi舅情碁抇得𠬠卷籔cuốn sổ奇祕𣎏𠸛"Death Note"Desu Nōto、冊𣩂)。𠳒嚮引使用𨕭卷籔cuốn sổghi𤑟哴rõ哴仍𠊛被曰𠸛𠓨đây𠱊𣩂。𣅶頭夜神疑疑nghi ngờ𧗱併確寔𧵑卷籔cuốn sổ、據𢣂哴đây𢲛trò𢴉đùa精怪𧵑埃𪦆。雖然、𢖖khi用伮để𪲽giết𠄩𠸛罪犯、舅㐌tin𠓨事奇妙𧵑卷籔quyển sổ天命。khigặp得神𣩂(死神)𡨹卷籔cuốn sổ𠸛Ryuk、月決定𠱊𧿨trở成"vịChúa𧵑世界𡤔"憑役𠊝替律法判處仍kẻ犯罪只憑𠬠板案唯一、亇𣩂。

庄包僂、數量犯人被𣩂𠬠格空勢解釋得㐌收唿事注意𧵑力量警察國際(Interpol)吧𠬠vị探子奇祕得別𠁑亇𠸛L。L𨘱𨙛認𠚢哴đây只𣎏勢羅罪惡𧵑𠬠𠸛𪲽giết𠊛行拉、得mọi𠊛nhắc𦤾𠇍亇𠸛"Kira"(出發自格發音𥪝㗂日𧵑自"killer"-kẻ𪲽giết𠊛𥪝㗂英)。憑事聰明、L確定得"Kira"當𤯨在日本吧罕𣎏勢𪲽giết𠊛𦓡空勤動𦤾𣱆。𧗱𪰂夜神、舅共認𠚢哴L正羅kẻ讐危險一𧵑𨉟、吧𢲛trò𨔈貓𨘗𤝞𡧲𠄩𠊛扒頭。

人物

人物正

  • 夜神月dạ thần nguyệtKira㗂日夜神ライト羅馬字Yagami Raito):人物正𥪝全部拉漫畫。月羅𠬠學生17歲極其聰明nhưng𣎏局𤯨𢞂𢥇。舅只尋𧡊念𢝙寔事khi抇得卷籔quyển sổ天命由vị神𣩂Ryuk打𣑎rơi𠬠格𣎏主意。夜神決定用卷籔cuốn sổđể懲罸罪惡𨕭世界、爫朱世界𧿨trở𢧚精潔吧舅𠱊𧿨trởvịChúa𡤔𧵑人類。別名Kira得撻𤳸仍kẻ崇道、𢜝㤥sợhãiđây羅事懲罸𧵑Chúa。夜神luôn自辯護朱役𪲽giết罪犯𧵑舅哴𪦆羅仍役勤切人名公理。

亇𣩂:𢖖khi被Near發現羅Kira、月被Matsuda𢏑khi𥌦lén曰𠸛實𧵑Near𠓨𠬠𤗖紙卷籔quyển sổ天命giấu𥪝銅壼。月𣩂𥪝1𡾵家荒由Ryuk曰𠸛𠓨卷籔quyển sổ天命。

  • L(㗂日:エル、羅馬字:Eru):探子才𠀧一世界、得Interpolnhờ𠢞追尋吧消滅Kira。L共羅人物正𥪝分𡘯部漫畫、舅浽㗂𠇍可能推論吧𨁮遶𢰳𧿭dấu vết罪犯。L𣎏𫇐𡗊𢟔悁個人特別如luôn𡎥跕𨕭椅、𩛖𫇐𡗊酴𠮾𥪝khi合盤或推論、吧luôn擒電話移動或各酴物恪只𠇍抏亇吧抏𢸫ngón trỏ。L常使用戰術突兀để爫仍kẻ罪犯沛𦁀𦇒吧露面。L䁛Kira羅對手𡘯一𥪝𠁀探子𧵑舅吧產牀犧牲併𦁸để扒吧結罪Kira。L𣎏𫇐𡗊𠸛假、nhưng𠸛實𧵑L羅L Lawliet。

亇𣩂:被Rem𪲽giếtkhi當調查để救Misa

  • 彌海砂(㗂日:弥海砂、羅馬字:Amane Misa):姑𡛔歆慕Kira𠬠格猛烈。 海砂羅𠬠𡾵𣇟解智𣄒日本、姑得歆慕風格𤷙舒吧𩛖嚜合時妝。𢖖khi別月羅Kira、 海砂產牀爫悉哿mọi次只để月諧𢚸、姑㐌"𢞅月𣦍自亇𥆾頭先"。

亇𣩂:自死𢖖khi別月𣩂。


  • Mello(㗂日:メロ、羅馬字:Mero):𠬠侈𥘷墓𪧄𡘯𨑗𥪝場學𧶄dành朱仍𥘷㛪天才𧵑Watari。Mello吧Near、𠬠學生恪𧵑場、得L𢵬羅仍𠊛𣎏勢繼承事業𧵑英。Mello固𠡚扒chướcL𥪝𡗊行動(如𩛖酴𠮾(socola)𥪝khi爫役)nhưng併格𧵑Mellolại𣎏𨤔𥞖Kira欣。嚜𠶢聰明空劍夷Near吧luôn爭掙𠇍Nearvị位置繼承𧵑L、nhưngMello常để情感支配仍推論𧵑舅吧產牀寔現仍計劃冒險để達得目的、𪦆羅扒得Kira。Mello群𣎏𠸛實羅Mihael Keehl。

亇𣩂:被KiyomiTakada曰𠸛𠓨卷籔quyển sổ天命𥪝1𨁮扒𧋉高田(高田爫遶令𧵑月吧𢖖𪦆被照去、正理由照曰𠸛高田𠓨籔由想月空勢行動勢被Near發現𠚢吧打到籔)

  • Near(㗂日:ニア、羅馬字:Nia):伴學𧵑Mello、luôn得䁛羅𠊛繼承頭先吧寔事𧵑L。Near𫇐聰明吧舅欣Mello𣄒可能制禦得感觸𥪝公役。Near𣎏𢟔悁𥞖L羅𩛖酴𠮾吧釧𩯀、外𠚢舅群𫇐適各類酴𨔈吧常穿𨔈眾𠬠格媲美每khi推論。舅𢧲𫇐適𨔈飛標𠶢庄包𣇞𢏑中。Near䀡重結果欣羅過程如勢芇。Near群𣎏𠸛實羅Nate River。
  • 魅上照(㗂日:魅上照、羅馬字:Mikami Teru):魅上得Kira攄𢵬爫𠊛繼續事業戰鬥公理。羅𠬠公訴員、魅上𣎏推𢣂𫇐𥞖𠇍月𧗱役𨑻lại法律寔事朱社會吧格處理𠇍𦏓罪犯、𣦍正月群沛公認羅推𢣂𧵑魅上可"極端"。Teru羅1𠊛𫇐ghét罪犯吧䁛Kira(月)羅Chúa

亇𣩂:自死đểmọi𠊛注意𠓨𨉟𠢞月𧼋遁。

  • 高田清美:高田羅伴𡛔𡳰𧵑月khi學大學、高田𫇐擁護Kira吧㦖世界得載𤀗空群罪犯、𢖖khi別月羅Kira、高田luôn爫遶仍任務𦓡月提𠚢。

亇𣩂:𢖖khi被Mello扒𧋉、遶計劃𧵑月、高田𪲽giếtMello耒噲電話求救月𦤾救。nhưng被照𪲽giết(由照想月𣎏勢𪲽giết高田nhưng月共當曰𠸛高田𠓨𤗖紙丒𥪝銅壼)由照曰𠓀月勢𦓡Near㐌發現卷籔cuốn sổ𧵑照羅實得丒𥪝孑𨫊)

死神

𥪝 部 傳 卷籔quyển sổ天命, 各 死神 (神 𣩂) đóng vai 𢲛trò 𫇐 quan trọng, 𥪝 𪦆 𠄩 死神 chính là:

  • Ryuk (㗂日: リューク, 羅馬字: Ryūku): 死神 㐌 thả 卷籔quyển sổ 卷籔quyển sổ天命 𠬠 cách 𣎏 chủ ý 朱 月 抇 得. Quá buồn chán 𠇍 役 寔 thi công 役 𧵑 𠬠 神 𣩂, Ryuk 決定 thử 轉 công 役 呢 朱 𠬠 𡥵 𠊛 吧 giải trí 憑 cách chứng kiến 𠊛 𪦆 使用 卷籔cuốn sổ. Tuy vậy Ryuk chưa bao giờ 羅 đồng minh 𧵑 月 吧 只 trả 𠳒 𠬠 數 câu hỏi 由 月 đặt 𠚢 𧗱 卷籔cuốn sổ. 如 mọi 神 𣩂 khác, Ryuk 𣎏 khả năng nhận biết 𠸛 cũng 如 tuổi thọ 𧵑 𠬠 𠊛 bất kì khi nhìn 𠓨 mặt 𠊛 𪦆, 𪦆 得 噲 羅 "cặp mắt 𧵑 死神". "Cặp mắt 𧵑 死神" 𣎏 thể 得 trao đổi 朱 𡥵 𠊛 𠇍 giá trị 羅 nửa tuổi thọ 𧵑 chính 𠊛 𪦆. Ryuk 𣎏 đặc điểm nổi bật 羅 𫇐 thích ăn táo 吧 đôi khi 𣎏 thể tiết lộ 朱 月 𠬠 數 thông tin nếu 得 đổi lại 憑 仍 quả táo.
  • Rem (㗂日: レム, 羅馬字: Remu): Khác 𠇍 Ryuk, Rem 羅 𠬠 死神 nữ. đây 羅 神 𣩂 㐌 trao 卷籔cuốn sổ 卷籔quyển sổ天命 cũng 如 "cặp mắt 𧵑 死神" 朱 Misa. Rem 寔 事 quý mến 𠊛 chủ quyển 卷籔quyển sổ天命 𧵑 𨉟 羅 Misa Amane, thậm chí Rem 㐌 hy sinh 𨉟 để 朱 Misa 得 𤯨. Rem 羅 𠬠 死神 得 đánh giá 羅 𣎏 nhân 併 cao. Bà ta 羅 𠊛 phát hiện 𠚢 cách để 𪲽giết 𣩂 𠬠 死神.

亇 𣩂: 曰 𠸛 Watari 吧 L. 𠓨 卷籔quyển sổ天命 𠓀 khi 𣩂 rồi Rem cứu Misa (tăng tuổi thọ 朱 Misa cô 㐌 đổi 2 lần đôi mắt 神 𣩂). Rem 𣩂 rồi hóa 成 cát.

卷籔quyển sổ天命

Mỗi 𠬠 死神 𣎏 𠬠 卷籔quyển sổ 卷籔quyển sổ天命 𣎏 khả năng 𪲽giết 𣩂 𠬠 𠊛 bất kì nếu thỏa mãn 各 luật cụ thể.

律卷籔天命

𠓀 khi thả quyển 卷籔quyển sổ天命 𧵑 𨉟 xuống 世界 loài 𠊛, Ryuk 㐌 曰 𠬠 數 điều luật cơ bản 𧵑 卷籔quyển sổ天命 𠓨 trang 頭 卷籔quyển sổtiếng Anh, sở dĩ Ryuk 用 tiếng Anh 𪦆 羅 次 tiếng phổ biến 一. 各 điều luật 得 Ryuk ghi chú là:

  • Bất kì 𠊛 芇 被 ghi 𠸛 𥪝 卷籔quyển sổ天命 hoặc 𠬠 mẩu giấy 𧵑 卷籔quyển sổ天命 𠱊 𣩂.
  • ghi 𠸛 只 𣎏 hiệu quả nếu 𠊛 ghi 伮 𣎏 thể hình dung 𠚢 khuôn mặt nạn nhân 𥪝 óc. Điều luật 呢 để tránh 朱 仍 𠊛 trùng 𠸛 𠇍 nạn nhân 空 被 卷籔quyển sổ天命 ảnh hưởng.
  • Nạn nhân 𠱊 𣩂 𥪝 vòng 40 giây ngay kể 自 khi 𠸛 𣱆 得 ghi 𠓨 卷籔cuốn sổ.
  • Nếu nguyên nhân 亇 𣩂 空 得 ghi chú cụ thể, thì nạn nhân 𠱊 只 𣩂 đau tim.
  • 𢖖 khi ghi 𠸛 nạn nhân, 𠊛 𡨹 卷籔quyển sổ天命 𣎏 6 phút 40 giây để ghi chi tiết cách thức nạn nhân 𠱊 𣩂. (𣎏 thể ghi nguyên nhân 亇 𣩂 𠓀 khi ghi 𠸛, 𢖖 khi ghi nguyên nhân 亇 𣩂, 𠊛 𡨹 卷籔quyển sổ天命 空 被 giới hạn thời gian để ghi 𠸛 nạn nhân)
  • 埃 㐌 từng 用 卷籔quyển sổ天命 𠱊 空 得 lên thiên đường 咍 xuống địa ngục, mà 𠱊 đi 𠓨 hư 空.

仍律假

để đánh lạc hướng L, 月 㐌 thuyết phục Ryuk ghi thêm 𠬠 數 điều luật giả 𠓨 卷籔quyển sổ天命, 仍 điều luật 呢 hoàn toàn 空 𣎏 tác dụng:

  • Nếu 𠊛 𡨹 卷籔quyển sổ𪲽giết 埃 𥪝 vòng 13 𣈜 kể 自 lần cuối ghi 𠸛 nạn nhân 𠓨 sổ, chính 𠊛 𡨹 卷籔quyển sổ天命 𠱊 𣩂.
  • Nếu 卷籔quyển sổ天命 被 đốt, tiêu hủy hoặc phá hoại 遶 不據 cách 芇, thì tất cả 仍 𠊛 từng chạm 𠓨 卷籔cuốn sổ 𠱊 𣩂.

發行吧打價

漫畫

部漫畫卷籔quyển sổ天命頭先得發行𠁑樣各章(chapter)𥛭𨕭雜誌Weekly Shonen Jump𧵑家出版集英社自𣎃12𢆥2003。全部loạt漫畫呢𨱽108章。𢖖𪦆各章㐌得集合𥪝12集(單行本)漫畫、外𠚢群𠬠集次13得發行để解釋各枝節吧人物𥪝部漫畫。𢖖khi㐌𫇐浽㗂𣄒日本、漫畫卷籔quyển sổ天命㐌得發行𣄒𡗊渃恪如花旗(4𣎃10𢆥2005)、中國

併朱𦤾𣎃5𢆥2006、卷籔quyển sổ天命羅部漫畫𧸝𧼋次6𥪝歷史出版𧵑行集英社𠇍欣15兆本㐌得𧸝𠚢𥢅在日本、𥪝𪦆𥢅集7㐌𧸝得曠1、2兆本。仍𠊛歆慕傳幀日本㐌保卷籔quyển sổ天命羅𠬠𥪝𨒒部漫畫咍一mọi時代。

Light novel

𠬠小說𣎏銘畫(raito noberu)𢭸𨕭卷籔quyển sổ天命㐌得西尾維新創作𠇍序題卷籔quyển sổ天命: Another Note[3][4]。小說呢𥙩背景𠓀khi句𡀯𧵑漫畫卷籔quyển sổ天命演𠚢。

Live-action

卷籔quyển sổ天命 cũng 㐌 得 轉體 成 𠄩 集 live-action (phim 由 𠊛 實㨂) 發行 𢆥 2006. Cả 𠄩 部 phim 𣎏 事 tham gia 𧵑 đạo diễn Kaneko Shūsuke 吧 𠄩 diễn viên Fujiwara Tatsuya (𠓨 vai Kira), Matsuyama Ken'ichi (𠓨 vai L). 集 頭 𣎏 𠸛 卷籔quyển sổ天命, 得 發行 在 日本 𣈜 17 𣎃 6 𢆥 2006, 㐌 nhanh chóng 𧿨trở 成 部 phim ăn khách 一 日本 𥪝 𠄩 tuần lễ, đẩy 部 phim nổi tiếng Mật mã Da Vinci xuống 次 𠄩[5]. 集 𢖖 𣎏 𠸛 卷籔quyển sổ天命: The Last Name, 得 trình chiếu 𣈜 3 𣎃 11 𢆥 2006 吧 cũng lập tức 𧿨trở 成 部 phim ăn khách 一 日本[6] 吧 𡨹 vững vị trí 呢 𥪝 bốn tuần liên tiếp[7], 總共 phần 𠄩 㐌 thu 𧗱 5,5 tỷ Yen 併 𥢅 在 日本, 𧿨trở 成 𠬠 𥪝 仍 phim ăn khách 一 𢆥 2006 在 đất 渃 呢[8]. 由 thời lượng 𣎏 hạn, 𠄩 部 phim 呢 只 𢭸 遶 各 nhân vật chính 吧 lấy 𠬠 phần ý tưởng 𧵑 漫畫 卷籔quyển sổ天命, vậy tuy 𫇐 ăn khách nhưng cả 𠄩 作品 vẫn 被 仍 𠊛 歆慕 卷籔quyển sổ天命 指摘 羅 空 爫 nổi bật 得 事 hấp dẫn đặc biệt 𧵑 部漫畫.

𠬠 部 phim 次 ba liên quan 𦤾 卷籔quyển sổ天命 mang 𠸛 L Change the World 𠇍 L 羅 nhân vật chính cũng 㐌 𠚢 mắt khán giả 𠓨 𢆥 2008[9].

Anime

Loạt anime (phim 活形 日本) 卷籔quyển sổ天命 𧵑 行 phim Madhouse 得 đạo diễn 𤳸 Araki Tetsurō 㐌 lên sóng 傳形 日本 𣈜 3 𣎃 10 𢆥 2006[10] 吧 kéo dài 𦤾 𣈜 26 𣎃 6 𢆥 2007 gồm 總共 37 集[11]. Loạt anime 呢 𢖖 𪦆 㐌 得 chiếu 在 Bắc Mỹ 自 𣈜 10 𣎃 1 𢆥 2007. Khác 𠇍 𠄩 集 live-action, loạt anime hoàn toàn 𢭸 𨕭 卷籔quyển sổ天命 吧 hầu 如 空 𣎏 𠊝𢷮 gì 𡘯 𧗱 nhân vật hoặc cốt 傳.

𢲛𨔈電子

𠬠 𢲛trò chơi điện tử mang 𠸛 Death Note Kira's Game (㗂日: デスノート キラゲーム, 羅馬字: Desu Nōto Kira Gēmu) 得 行 Konami thiết kế 朱 各 máy Nintendo DS 㐌 得 發行 𣈜 15 𣎃 2 𢆥 2007[12]. 𥪝 𢲛trò chơi, 𠊛 chơi 𣎏 thể 𠓨 𠬠 𥪝 𠄩 vai Kira hoặc L 𠇍 nhiệm vụ tìm 𠚢 tung tích 𧵑 𠊛 kia.

Phần tiếp 遶 𧵑 𢲛trò chơi 呢 cũng 㐌 得 發行 𣈜 12 𣎃 7 𢆥 2007 𠇍 𠸛 Death Note: Successors to L (㗂日: デスノート Lを継ぐ者, 羅馬字: Death Note L o Tsugumono) 𥪝 𪦆 𣎏 xuất hiện Near 吧 Melo[13].

爭𠳚

𠬠𠄽場學𣄒瀋陽中國㐌禁學生讀部漫畫呢𢖖khi𠬠數學生𠺕𢹅伴佊吧敎員憑格爫假𠬠卷籔quyển sổ天命吧ghi𠸛𣱆𠓨𪦆[14]。詞瀋陽𣇜𣋁甚至㐌噲卷籔quyển sổ天命羅部傳"投毒,造𠚢仍心魂病患"[14]。雖然時𡗊詞報𡘯恪朱哴役禁讀卷籔quyển sổ天命羅過強調吧空妥當[14]

連結外

參考