恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:名冊各國家吧漨領土」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→名冊國家) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→C) |
||
𣳔33: | 𣳔33: | ||
*: Republic of Costa Rica | *: Republic of Costa Rica | ||
* {{r| | * {{r|鴝巴|cu ba}} [Cuba → Cu ba] | ||
*: | *: 共和鴝巴(cộng hoà cu ba) | ||
*: Republic of Cuba | *: Republic of Cuba | ||
番版𣅶11:50、𣈜8𣎃7𢆥2014
介紹
This is the List of sovereign states in Han-Nom with Standard Chunom.
The Vietnamese readings of the country names are mainly based on
- Danh sách các nước có quan hệ ngoại giao với nước CHXHCN Việt Nam (tính đến tháng 2/2013) [1] (Official website of Vietnam Ministry of Foreign Affairs);
- Danh sách quốc gia (Vietnamese Wikipedia).
The Han-Nom characters used in this list are all Transliteration Characters (Recommended characters for phonetic-transliteration). Transliteration Characters are marked with a * sign in The List of Vietnamese Common Syllables by Frequency.
名冊國家
A
- [Argentina → ác hen ti na]
- 共和渥軒司那(cộng hoà ác hen ti na)
- Argentine Republic
B
- [Brasil → Bra-xin → bờ ra xin]
- 共和聯邦坡𦋦吀(cộng hoà liên bang bờ ra xin)
- Federative Republic of Brazil
C
- [Chile → chi lê]
- 共和支黎(cộng hoà chi lê)
- Republic of Chile
- [Colombia → cô lôm bi a]
- 共和沽𨇣啤亞(cộng hoà cô lôm bi a)
- Republic of Colombia
- [Costa Rica → Cốt-xta Ri-ca → cốt xờ ta ri ca]
- 共和榾疎些咦迦(cộng hoà cốt xờ ta ri ca)
- Republic of Costa Rica
- [Cuba → Cu ba]
- 共和鴝巴(cộng hoà cu ba)
- Republic of Cuba
D
I
- [Iran → i ran]
- 共和回教伊㘓(cộng hoà hồi giáo i ran)
- Islamic Republic of Iran
M
- [Mauritanie → mô ri ta ni]
- 共和回教模咦些尼(cộng hoà hồi giáo mô ri ta ni)
- Islamic Republic of Mauritania
S
- [Sénégal → xê nê gan]
- 共和啛泥肝(cộng hoà xê nê gan)
- Republic of Senegal
U
- [Ukraina → U-crai-na → u cờ rai na]
- 幽棋淶那(u cờ rai na)
- Ukraine
X
- [Sudan → xu đăng]
- 共和樞登(cộng hoà xu đăng)
- Republic of the Sudan