恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:名冊各國家吧漨領土」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→介紹) |
(→名冊國家) |
||
𣳔21: | 𣳔21: | ||
==C== | ==C== | ||
* {{r|支黎|chi lê}} [Chile → chi lê] | |||
*: 共和支黎(cộng hoà chi lê) | |||
*: Republic of Chile | |||
==D== | ==D== |
番版𣅶10:16、𣈜27𣎃6𢆥2014
介紹
This is the List of sovereign states in Han-Nom with Standard Chunom.
The Vietnamese readings of the country names are mainly based on
- Danh sách các nước có quan hệ ngoại giao với nước CHXHCN Việt Nam (tính đến tháng 2/2013) [1] (Official website of Vietnam Ministry of Foreign Affairs);
- Danh sách quốc gia (Vietnamese Wikipedia).
The Han-Nom characters used in this list are all Transliteration Characters (Recommended characters for phonetic-transliteration). Transliteration Characters are marked with a * sign in The List of Vietnamese Common Syllables by Frequency.
名冊國家
A
- [Argentina → ác hen ti na]
- 共和渥軒司那(cộng hoà ác hen ti na)
- Argentine Republic
B
- [Brasil → Bra-xin → bờ ra xin]
- 共和聯邦坡𦋦吀(cộng hoà liên bang bờ ra xin)
- Federative Republic of Brazil
C
- [Chile → chi lê]
- 共和支黎(cộng hoà chi lê)
- Republic of Chile
D
M
- [Mauritanie → mô ri ta ni]
- 共和回教模咦些尼(cộng hoà hồi giáo mô ri ta ni)
- Islamic Republic of Mauritania
U
- [Ukraina → U-crai-na → u cờ rai na]
- 幽棋淶那(u cờ rai na)
- Ukraine