恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「蘇懷」

n空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
 
𣳔1: 𣳔1:
'''蘇懷'''(Tô Hoài、𠸜開生:'''阮蓮'''、27𣎃9𢆥1920—7𣎃6𢆥2014)羅𠬠茄文越南。翁生𫥨於圭内羅榔{{r|吉洞|Cát Động}}、市鎮{{r|[[金牌]]|Kim Bài}}、在縣{{r|[[青威]]|Thanh Oai}}、𫢩屬[[河内]]。綏然、翁𡘯𨕭於圭外羅榔{{r|義都|Nghĩa Đô}}、 縣{{r|[[慈廉]]|Từ Liêm}}、 府{{r|懷德|Hoài Đức}}、省[[河東]]。筆名蘇懷𧵑翁拫連貝𠄩地名:[[瀧蘇瀝|瀧{{r|蘇瀝|Tô Lịch}}]]吧府{{r|懷德|Hoài Đức}}。
{{懃準化}}'''蘇懷'''(Tô Hoài、𠸜開生:'''阮蓮'''、27𣎃9𢆥1920—7𣎃6𢆥2014)羅𠬠茄文越南。翁生𫥨於圭内羅榔{{r|吉洞|Cát Động}}、市鎮{{r|[[金牌]]|Kim Bài}}、在縣{{r|[[青威]]|Thanh Oai}}、𫢩屬[[河内]]。綏然、翁𡘯𨕭於圭外羅榔{{r|義都|Nghĩa Đô}}、 縣{{r|[[慈廉]]|Từ Liêm}}、 府{{r|懷德|Hoài Đức}}、省[[河東]]。筆名蘇懷𧵑翁拫連貝𠄩地名:[[瀧蘇瀝|瀧{{r|蘇瀝|Tô Lịch}}]]吧府{{r|懷德|Hoài Đức}}。
==各作品{{r|妥|nổi}}㗂==
==各作品{{r|妥|nổi}}㗂==
*邨汫(Xóm giếng)
*邨汫(Xóm giếng)

版㵋一𣅶11:12、𣈜26𣎃4𢆥2024

蘇懷(Tô Hoài、𠸜開生:阮蓮、27𣎃9𢆥1920—7𣎃6𢆥2014)羅𠬠茄文越南。翁生𫥨於圭内羅榔吉洞Cát Động、市鎮金牌Kim Bài、在縣青威Thanh Oai、𫢩屬河内。綏然、翁𡘯𨕭於圭外羅榔義都Nghĩa Đô、 縣慈廉Từ Liêm、 府懷德Hoài Đức、省河東。筆名蘇懷𧵑翁拫連貝𠄩地名:蘇瀝Tô Lịch吧府懷德Hoài Đức

各作品nổi

  • 邨汫(Xóm giếng)
  • 茹𫶺(Nhà nghèo)
  • 姑𤝞(O chuột)
  • 𧍝𧓭漂流記(Dế mèn phiêu lưu kí)
  • 𡶀究國(Núi cứu quốc)
  • 傳西北(Truyện Tây Bắc)
  • 𨑮𢆥(Mười năm)
  • 𨑜廊(Xuống làng)
  • 𥑁省(Vỡ tỉnh)
  • 曹𪬨(Tào lường)
  • 戶楊於萍沙(Họ Giàng ở Phìn Sa)
  • 沔西(Miền Tây)
  • 𡞕𫯳亞府(Vợ chồng A Phủ)
  • 歲𥘷黄文樹(Tuổi trẻ Hoàng Văn Thụ)