恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「CJKV:到底」
空固𥿂略𢯢𢷮 |
n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔8: | 𣳔8: | ||
[tính từ] | [tính từ] | ||
* Chỉ sự khôn lanh trong cư xử, không nhường nhịn, không chịu thiệt, nghĩa nhẹ hơn của đanh đá. | * Chỉ sự khôn lanh trong cư xử, không nhường nhịn, không chịu thiệt, nghĩa nhẹ hơn của đanh đá. | ||
<hr | <hr width=60%> | ||
<small> | <small> | ||
🇺🇸 | 🇺🇸 | ||
𣳔27: | 𣳔27: | ||
* とどのつまり。つまるところ。つまり。結局。畢竟。 | * とどのつまり。つまるところ。つまり。結局。畢竟。 | ||
<hr | <hr width=60%> | ||
<small> | <small> | ||
🇺🇸 | 🇺🇸 |
版㵋一𣅶14:29、𣈜27𣎃10𢆥2020
🇨🇳 ㄉㄠˋ ㄉㄧˇ dàodǐ
🇰🇷 도저 tojŏ
🇻🇳 đáo để
[phó từ]
- (Dùng để bổ nghĩa cho tính từ) Quá, rất.
[tính từ]
- Chỉ sự khôn lanh trong cư xử, không nhường nhịn, không chịu thiệt, nghĩa nhẹ hơn của đanh đá.
🇺🇸
- [adverb]
- (Used to complement adjectives) Too, very.
- [adjective]
- Only the cleverness in manners, not to yield, not to suffer, the lighter meaning of stony.
🇨🇳
🇰🇷
🇯🇵
🇯🇵 とうてい tōtei
[副詞]
- (否定的な語を伴い)どうしても。
- とどのつまり。つまるところ。つまり。結局。畢竟。
🇺🇸
- [adverb]
- (With negative words) By all means.
- Which means. After all. In other words. After all. Eventually.
🇨🇳
- [副词]
- 怎么也(不)。
- 也就是,毕竟, 最终。
🇰🇷
🇻🇳