恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「CJKV:到底」

n空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔5: 𣳔5:
==🇻🇳 đáo để==
==🇻🇳 đáo để==
[phó từ]
[phó từ]
# (Dùng để bổ nghĩa cho tính từ) Quá, rất.
* (Dùng để bổ nghĩa cho tính từ) Quá, rất.
[tính từ]
[tính từ]
# Chỉ sự khôn lanh trong cư xử, không nhường nhịn, không chịu thiệt, nghĩa nhẹ hơn của đanh đá.
* Chỉ sự khôn lanh trong cư xử, không nhường nhịn, không chịu thiệt, nghĩa nhẹ hơn của đanh đá.
<hr align=center width=60%>
<hr align=center width=60%>
<small>
🇺🇸
🇺🇸
:[adverb]
:[adverb]
:# (Used to complement adjectives) Too, very.
:* (Used to complement adjectives) Too, very.
:[adjective]  
:[adjective]  
:# Only the cleverness in manners, not to yield, not to suffer, the lighter meaning of stony.
:*Only the cleverness in manners, not to yield, not to suffer, the lighter meaning of stony.


🇨🇳
🇨🇳
𣳔20: 𣳔21:


🇯🇵
🇯🇵
 
</small>
==🇯🇵 とうてい tōtei==
==🇯🇵 とうてい tōtei==
[副詞]
[副詞]
# (否定的な語を伴い)どうしても。
*(否定的な語を伴い)どうしても。
# とどのつまり。つまるところ。つまり。結局。畢竟。
* とどのつまり。つまるところ。つまり。結局。畢竟。


<hr align=center width=60%>
<hr align=center width=60%>
<small>
🇺🇸
🇺🇸
: [adverb]
:[adverb]
:# (With negative words) By all means.
:* (With negative words) By all means.
:# Which means. After all. In other words. After all. Eventually.
:* Which means. After all. In other words. After all. Eventually.


🇨🇳
🇨🇳
: [副词]
:[副词]
:# 怎么也(不)。
:* 怎么也(不)。
:# 也就是,毕竟, 最终。
:* 也就是,毕竟, 最终。


🇰🇷
🇰🇷


🇻🇳
🇻🇳
 
</small>
==MEMO==
==MEMO==

番版𣅶14:26、𣈜27𣎃10𢆥2020

🇨🇳 ㄉㄠˋ ㄉㄧˇ dàodǐ

🇰🇷 도저 tojŏ

🇻🇳 đáo để

[phó từ]

  • (Dùng để bổ nghĩa cho tính từ) Quá, rất.

[tính từ]

  • Chỉ sự khôn lanh trong cư xử, không nhường nhịn, không chịu thiệt, nghĩa nhẹ hơn của đanh đá.

🇺🇸

[adverb]
  • (Used to complement adjectives) Too, very.
[adjective]
  • Only the cleverness in manners, not to yield, not to suffer, the lighter meaning of stony.

🇨🇳

🇰🇷

🇯🇵

🇯🇵 とうてい tōtei

[副詞]

  • (否定的な語を伴い)どうしても。
  • とどのつまり。つまるところ。つまり。結局。畢竟。

🇺🇸

[adverb]
  • (With negative words) By all means.
  • Which means. After all. In other words. After all. Eventually.

🇨🇳

[副词]
  • 怎么也(不)。
  • 也就是,毕竟, 最终。

🇰🇷

🇻🇳

MEMO