恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:各詞典漢喃」
空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
{{R-Check}} ''' | {{R-Check}} '''榜查𡨸 - 嗣德聖製字學解義歌 (Bảng Tra Chữ - Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca)''' <small>[[https://pan.baidu.com/s/13Nia5K_igxIpzg9i7O-ijg Baidu Wangpan] (passcode: j7zb)]</small> <small><b>(TDC)</b></small> | ||
{{R-Check}} '''字喃字典 Từ điển chữ Nôm (竹内与之助, 大学書林)''' <small>[[https://pan.baidu.com/s/1CoHiNiNB5ug5SgVRpWTIOQ Baidu | ---- | ||
{{R-Check}} '''Từ điển chữ Nôm (Nhà xuất bạn Đà Nẵng)''' <small>[[https://drive.google.com/folderview?id=0ByXIvWRASkT9R1Q4SmxhWFNUT0U&usp=sharing Google Drive] [http://pan.baidu.com/s/1eQAGd5w Baidu Wangpan]]</small> <small><b>(DNG)</b></small> | |||
{{R-Check}} '''字喃字典 Từ điển chữ Nôm (竹内与之助, 大学書林)''' <small>[[https://pan.baidu.com/s/1CoHiNiNB5ug5SgVRpWTIOQ Baidu Wangpan] (passcode: cxkx)]</small> <small><b>(TUY)</b></small> | |||
{{R-Check}} [http://nomfoundation.org/nom-tools/Tu-Dien-Chu-Nom-Dan_Giai/Tu-Dien-Chu-Nom-Dan_Giai Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải] <small><b>(DGI)</b></small> | {{R-Check}} [http://nomfoundation.org/nom-tools/Tu-Dien-Chu-Nom-Dan_Giai/Tu-Dien-Chu-Nom-Dan_Giai Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải] <small><b>(DGI)</b></small> | ||
𣳔13: | 𣳔17: | ||
---- | ---- | ||
# [http://hannom.nlv.gov.vn/hannom/cgi-bin/hannom?a=d&d=CdjlbdgGlQRkSIDB.1.1&e=-------vi-20--1--txt-txIN%7ctxME------ 嗣德聖製字學解義歌(Tự Đức | # [http://hannom.nlv.gov.vn/hannom/cgi-bin/hannom?a=d&d=CdjlbdgGlQRkSIDB.1.1&e=-------vi-20--1--txt-txIN%7ctxME------ 嗣德聖製字學解義歌(Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca)] | ||
# [http://hannom.nlv.gov.vn/hannom/cgi-bin/hannom?a=d&d=CdjlbdgGlQOPtkmo.1.1&e=-------vi-20--1--txt-txIN%7ctxME------ 嗣德聖製論語釋義歌(Tự Đức | # [http://hannom.nlv.gov.vn/hannom/cgi-bin/hannom?a=d&d=CdjlbdgGlQOPtkmo.1.1&e=-------vi-20--1--txt-txIN%7ctxME------ 嗣德聖製論語釋義歌(Tự Đức Thánh Chế Luận Ngữ Thích Nghĩa Ca)] | ||
# [https://www.google.com.vn/url?sa=t&rct=j&q=&esrc=s&source=web&cd=4&cad=rja&uact=8&ved=0CDcQFjAD&url=http%3A%2F%2Fbooks.google.com%2Fbooks%2Fabout%2F%25E5%2597%25A3%25E5%25BE%25B7%25E8%2581%2596%25E5%2588%25B6%25E5%25AD%2597%25E5%25AD%25B8%25E8%25A7%25A3%25E7%25BE%25A9%25E6%25AD%258C%25E8%25AD%25AF%25E8%25A8%25BB.html%3Fid%3DYH9kAAAAMAAJ&ei=1fn-U-PTOKfC8QHimoHABg&usg=AFQjCNGX9_RFzoATpE4nvmvWUxL9KVt5wA&bvm=bv.74035653,d.b2U 嗣德聖制字學解義歌譯註] | # [https://www.google.com.vn/url?sa=t&rct=j&q=&esrc=s&source=web&cd=4&cad=rja&uact=8&ved=0CDcQFjAD&url=http%3A%2F%2Fbooks.google.com%2Fbooks%2Fabout%2F%25E5%2597%25A3%25E5%25BE%25B7%25E8%2581%2596%25E5%2588%25B6%25E5%25AD%2597%25E5%25AD%25B8%25E8%25A7%25A3%25E7%25BE%25A9%25E6%25AD%258C%25E8%25AD%25AF%25E8%25A8%25BB.html%3Fid%3DYH9kAAAAMAAJ&ei=1fn-U-PTOKfC8QHimoHABg&usg=AFQjCNGX9_RFzoATpE4nvmvWUxL9KVt5wA&bvm=bv.74035653,d.b2U 嗣德聖制字學解義歌譯註] | ||
# [http://nomfoundation.org/nom-tools/Taberd-Dictionary 南越洋合字彙 DICTIONARIUM ANAMITICO-LATINUM. ADITUM A J. L. TABERD] | # [http://nomfoundation.org/nom-tools/Taberd-Dictionary 南越洋合字彙 DICTIONARIUM ANAMITICO-LATINUM. ADITUM A J. L. TABERD] |
番版𣅶21:25、𣈜26𣎃11𢆥2019
榜查𡨸 - 嗣德聖製字學解義歌 (Bảng Tra Chữ - Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca) [Baidu Wangpan (passcode: j7zb)] (TDC)
Từ điển chữ Nôm (Nhà xuất bạn Đà Nẵng) [Google Drive Baidu Wangpan] (DNG)
字喃字典 Từ điển chữ Nôm (竹内与之助, 大学書林) [Baidu Wangpan (passcode: cxkx)] (TUY)
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải (DGI)
Dictionnaire Annamite-Français (Génibrel, J.F.M., 1898) (GNB)
Dictionnaire Annamite-Français (Langue officielle et langue vulgaire. Bonet, Jean, 1899) (BNT)
Từ Điển Chữ Nôm Trích Dẫn - Chu Nom Dictionary (TRD)
- 嗣德聖製字學解義歌(Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca)
- 嗣德聖製論語釋義歌(Tự Đức Thánh Chế Luận Ngữ Thích Nghĩa Ca)
- 嗣德聖制字學解義歌譯註
- 南越洋合字彙 DICTIONARIUM ANAMITICO-LATINUM. ADITUM A J. L. TABERD
- Grammaire Annamite suivie d'un vocabulaire français-annamite et annamite-français
- Tra cứu Tự Điển - Hội Bảo Tồn Di Sản Chữ Nôm
- TỰ ĐIỂN HÁN VIỆT THIỀU CHỬU
- Từnguyên HánNôm 漢喃同源辭
- 漢越辭典摘引 Hán Việt Từ Điển Trích Dẫn
- Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary
- Cồ Việt - Tra từ - Tra từ điển và dịch thuật trực tuyến
- Tu dien Anh Viet online truc tuyen - Vietnamese Dictionary
- Daum 베트남어사전 (Most Sino-Vietnamese words are annotated with Chuhan)
- 네이버 베트남어사전 (Most Sino-Vietnamese words are annotated with Chuhan)
- 越漢詞典 wesnoth@ustc (Most Sino-Vietnamese words are annotated with Chuhan)
- 詞典㗂京中國
- Tra từ - Từ điển Hán-Việt trích dẫn tổng hợp