恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→772 ~ 900) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔1.776: | 𣳔1.776: | ||
#[[標準化𡨸喃:chợ|chợ]] | #[[標準化𡨸喃:chợ|chợ]] | ||
#[[標準化𡨸喃:chổi|chổi]] | #[[標準化𡨸喃:chổi|chổi]] | ||
#* 箒<sup>*</sup> {{exp|- Đồ dùng để quét: Chổi lông gà - Tựa như cái chổi: Râu chổi xể}} | |||
#* 䒹 {{exp|Cây cho lá thơm: Rượu chổi}} | |||
#[[標準化𡨸喃:chòm|chòm]] | #[[標準化𡨸喃:chòm|chòm]] | ||
#[[標準化𡨸喃:chôn|chôn]] | #[[標準化𡨸喃:chôn|chôn]] |