恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔1.776: 𣳔1.776:
#[[標準化𡨸喃:chợ|chợ]]
#[[標準化𡨸喃:chợ|chợ]]
#[[標準化𡨸喃:chổi|chổi]]
#[[標準化𡨸喃:chổi|chổi]]
#* 箒<sup>*</sup> {{exp|- Đồ dùng để quét: Chổi lông gà - Tựa như cái chổi: Râu chổi xể}}
#* 䒹 {{exp|Cây cho lá thơm: Rượu chổi}}
#[[標準化𡨸喃:chòm|chòm]]
#[[標準化𡨸喃:chòm|chòm]]
#[[標準化𡨸喃:chôn|chôn]]
#[[標準化𡨸喃:chôn|chôn]]