恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔587: 𣳔587:
#* [擦] sát
#* [擦] sát
#* [嚓] sát
#* [嚓] sát
#* [剎] sát
#* [剎]<sup>*</sup> sát
#* [殺] sát, sái, tát
#* [殺] sát, sái, tát
#[[標準化𡨸喃:tầm|tầm]]
#[[標準化𡨸喃:tầm|tầm]]
𣳔609: 𣳔609:
#[[標準化𡨸喃:lời|lời]]
#[[標準化𡨸喃:lời|lời]]
#* {{proposal|𡗶|lời}} {{exp|- Thượng đế: Đức Chúa Lời; Ông Lời (đầu tiên là Blời, rồi Lời, Giời, nay là Trời) - Vòm trời (tiếng xưa)}}
#* {{proposal|𡗶|lời}} {{exp|- Thượng đế: Đức Chúa Lời; Ông Lời (đầu tiên là Blời, rồi Lời, Giời, nay là Trời) - Vòm trời (tiếng xưa)}}
#* 利 {{exp|Lãi từ vốn: Một vốn bốn lời}}
#* 利<sup>*</sup> {{exp|Lãi từ vốn: Một vốn bốn lời}}
#* 𠳒 {{exp|Câu nói: Lời nói không mất tiền mua; Lời ong tiếng ve (chuyện đồn đại bất lợi); Ăn lời (nghe theo)}}
#* 𠳒 {{exp|Câu nói: Lời nói không mất tiền mua; Lời ong tiếng ve (chuyện đồn đại bất lợi); Ăn lời (nghe theo)}}
#[[標準化𡨸喃:niềm|niềm]]
#[[標準化𡨸喃:niềm|niềm]]
𣳔620: 𣳔620:
#[[標準化𡨸喃:trực|trực]]
#[[標準化𡨸喃:trực|trực]]
#[[標準化𡨸喃:vài|vài]]
#[[標準化𡨸喃:vài|vài]]
#* 𠄧 {{exp|Gần với số hai: Mua vui cũng được một vài trống canh}}
#* 𠄧<sup>*</sup> {{exp|Gần với số hai: Mua vui cũng được một vài trống canh}}
#[[標準化𡨸喃:viện|viện]]
#[[標準化𡨸喃:viện|viện]]
#[[標準化𡨸喃:bậc|bậc]]
#[[標準化𡨸喃:bậc|bậc]]
𣳔630: 𣳔630:
#:: 堵步(đổ bộ)
#:: 堵步(đổ bộ)
#:: 𨀎堵(sụp đổ)
#:: 𨀎堵(sụp đổ)
#* [堵] đổ
#* [堵]<sup>*</sup> đổ
#* [睹] đổ
#* [睹] đổ
#* [賭] đổ
#* [賭] đổ
#[[標準化𡨸喃:gây|gây]]
#[[標準化𡨸喃:gây|gây]]
#* 𨠳 {{exp|- Đợi men bốc: Gây rượu - Giúp động vật hay thảo vật có giống tốt, giống mới: Gây giống - Gom tiền kinh doanh: Gây vốn}}
#* 𨠳 {{exp|- Đợi men bốc: Gây rượu - Giúp động vật hay thảo vật có giống tốt, giống mới: Gây giống - Gom tiền kinh doanh: Gây vốn}}
#* 㧡 {{exp|- Tạo ra: Gây chiến - Hay xung khắc: Gây gỗ}}
#* 㧡<sup>*</sup> {{exp|- Tạo ra: Gây chiến - Hay xung khắc: Gây gỗ}}
#* 𦟍 {{exp|Mùi thịt rừng: Thịt gấu gây gây}}
#* 𦟍 {{exp|Mùi thịt rừng: Thịt gấu gây gây}}
#[[標準化𡨸喃:hấp|hấp]]
#[[標準化𡨸喃:hấp|hấp]]
#[[標準化𡨸喃:khối|khối]]
#[[標準化𡨸喃:khối|khối]]
#[[標準化𡨸喃:kích|kích]]
#[[標準化𡨸喃:kích|kích]]
#* 戟<sup>*</sup> {{exp|- Khí cụ đội vật nặng: Cái kích xe hơi - Đội vật nặng lên - Cỡ: Đúng kích thước - Bề rộng áo ngang hai nách: Kích hẹp quá}}
#[[標準化𡨸喃:lúc|lúc]]
#[[標準化𡨸喃:lúc|lúc]]
#[[標準化𡨸喃:mâu|mâu]]
#[[標準化𡨸喃:mâu|mâu]]