恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「卷籔天命」
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (→人物正) |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (→人物正) |
||
𣳔20: | 𣳔20: | ||
'''亇𣩂''':𢖖{{r|期|khi}}被Near發現羅Kira、月被Matsuda𢏑{{r|期|khi}}當{{r|𥌦|lén}}曰𠸛實𧵑Near𠓨𠬠𤗖紙{{r|卷籔|quyển sổ}}天命{{r|丒|giấu}}𥪝銅壼。月𣩂𥪝1𡾵家荒由Ryuk曰𠸛𠓨{{r|卷籔|quyển sổ}}天命。 | '''亇𣩂''':𢖖{{r|期|khi}}被Near發現羅Kira、月被Matsuda𢏑{{r|期|khi}}當{{r|𥌦|lén}}曰𠸛實𧵑Near𠓨𠬠𤗖紙{{r|卷籔|quyển sổ}}天命{{r|丒|giấu}}𥪝銅壼。月𣩂𥪝1𡾵家荒由Ryuk曰𠸛𠓨{{r|卷籔|quyển sổ}}天命。 | ||
* '''L''' | *'''L'''(㗂日:''エル''、羅馬字:''Eru''):探子才𠀧一世界、得[[Interpol]]{{r|侞|nhờ}}𠢞追尋吧消滅Kira。L共羅人物正𥪝分𡘯部漫畫、舅浽㗂𠇍可能推論吧𨁮遶{{r|𢰳𧿭|dấu vết}}罪犯。L𣎏𫇐𡗊𢟔悁個人特別如{{r|㫻|luôn}}𡎥跕𨕭椅、𩛖𫇐𡗊酴𠮾𥪝{{r|期|khi}}合盤或推論、吧{{r|㫻|luôn}}擒電話移動或各酴物恪只𠇍抏亇吧{{r|抏𢸫|ngón trỏ}}。L常使用戰術突兀{{r|抵|để}}爫仍{{r|仉|kẻ}}罪犯沛𦁀𦇒吧露面。L䁛Kira羅對手𡘯一𥪝𠁀探子𧵑舅吧產牀犧牲併𦁸{{r|抵|để}}扒吧結罪Kira。L𣎏𫇐𡗊𠸛假、{{r|仍|nhưng}}𠸛實𧵑L羅L Lawliet。 | ||
''' | '''亇𣩂''':被Rem{{r|𪲽|giết}}{{r|期|khi}}當調查{{r|抵|để}}救Misa | ||
* ''' | *'''彌海砂'''(㗂日:''弥海砂''、羅馬字:''Amane Misa''):姑𡛔歆慕Kira𠬠格猛烈。 海砂羅𠬠𡾵𣇟解智{{r|𣄒|ở}}[[日本]]、姑得歆慕{{r|爲|vì}}風格𤷙舒吧𩛖嚜合時妝。𢖖{{r|期|khi}}別月羅Kira、 海砂產牀爫悉哿{{r|每|mọi}}次只{{r|抵|để}}月諧𢚸、{{r|爲|vì}}姑㐌"𢞅月𣦍自亇𥆾頭先"。 | ||
'''亇𣩂''':自死𢖖{{r|期|khi}}別月𣩂。 | |||
* '''Mello''' (㗂日: ''メロ'', 羅馬字: ''Mero''): 𠬠 đứa trẻ mồ côi 𡘯 lên 𥪝 trường học {{r|𧶄|dành}} 朱 仍 trẻ 㛪 thiên tài 𧵑 Watari. Mello 吧 Near, 𠬠 學生 khác 𧵑 trường, 得 L chọn 羅 仍 𠊛 𣎏 thể kế thừa 事 nghiệp 𧵑 anh. Mello cố gắng 扒{{r|著|chước}} L 𥪝 𡗊 hành động (如 ăn đồ ngọt (socola) 𥪝 {{r|期|khi}} 爫 役) {{r|仍|nhưng}} 併 cách 𧵑 Mello {{r|吏|lại}} 𣎏 vẻ giống Kira 欣. Mặc dù 聰明 空 kém gì Near 吧 {{r|㫻|luôn}} 爭 giành 𠇍 Near {{r|位|vị}} trí kế thừa 𧵑 L, {{r|仍|nhưng}} Mello thường {{r|抵|để}} 情 cảm chi phối 仍 suy luận 𧵑 舅 吧 sẵn sàng 寔 hiện 仍 kế hoạch mạo hiểm {{r|抵|để}} đạt 得 mục đích, 𪦆 羅 bắt 得 Kira. Mello 群 𣎏 𠸛 實 羅 Mihael Keehl. | * '''Mello''' (㗂日: ''メロ'', 羅馬字: ''Mero''): 𠬠 đứa trẻ mồ côi 𡘯 lên 𥪝 trường học {{r|𧶄|dành}} 朱 仍 trẻ 㛪 thiên tài 𧵑 Watari. Mello 吧 Near, 𠬠 學生 khác 𧵑 trường, 得 L chọn 羅 仍 𠊛 𣎏 thể kế thừa 事 nghiệp 𧵑 anh. Mello cố gắng 扒{{r|著|chước}} L 𥪝 𡗊 hành động (如 ăn đồ ngọt (socola) 𥪝 {{r|期|khi}} 爫 役) {{r|仍|nhưng}} 併 cách 𧵑 Mello {{r|吏|lại}} 𣎏 vẻ giống Kira 欣. Mặc dù 聰明 空 kém gì Near 吧 {{r|㫻|luôn}} 爭 giành 𠇍 Near {{r|位|vị}} trí kế thừa 𧵑 L, {{r|仍|nhưng}} Mello thường {{r|抵|để}} 情 cảm chi phối 仍 suy luận 𧵑 舅 吧 sẵn sàng 寔 hiện 仍 kế hoạch mạo hiểm {{r|抵|để}} đạt 得 mục đích, 𪦆 羅 bắt 得 Kira. Mello 群 𣎏 𠸛 實 羅 Mihael Keehl. |