恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔3: | 𣳔3: | ||
<small>'''Note''': | <small>'''Note''': | ||
:''en.'' This frequency list is based on the following documents: Nghệ thuật、Trái Đất、Lịch sử thế giới、Ngôn ngữ、Sự sống、Toán học、Triết học、Khoa học、Văn hóa、Công nghệ on Vietnamese Wikipedia. | :''en.'' This frequency list is based on the following documents: Nghệ thuật、Trái Đất、Lịch sử thế giới、Ngôn ngữ、Sự sống、Toán học、Triết học、Khoa học、Văn hóa、Công nghệ on Vietnamese Wikipedia. | ||
:''zh.'' 文字來源為越南語維基百科 Nghệ thuật、Trái Đất、Lịch sử thế giới、Ngôn ngữ、Sự sống、Toán học、Triết học、Khoa học、Văn hóa、Công nghệ 十篇文章,涉及各個方面。文本文字數量巨大,但由於部份文字屬於組合字(如 a ́ 與 á),會被重複計算;此外尚有部份難以察覺的外來語或本人疏忽未能除去的外語,難以手動一一訂正,故數據有所偏差。略算約有百餘字出入。除去非越語成份,全篇約五萬一千六百四十二(51, | :''zh.'' 文字來源為越南語維基百科 Nghệ thuật、Trái Đất、Lịch sử thế giới、Ngôn ngữ、Sự sống、Toán học、Triết học、Khoa học、Văn hóa、Công nghệ 十篇文章,涉及各個方面。文本文字數量巨大,但由於部份文字屬於組合字(如 a ́ 與 á),會被重複計算;此外尚有部份難以察覺的外來語或本人疏忽未能除去的外語,難以手動一一訂正,故數據有所偏差。略算約有百餘字出入。除去非越語成份,全篇約五萬一千六百四十二(51,642)字。篩除重複字,約一千九百十一(1,911)字。 | ||
'''''Statistics by [[成員:Keepout2010]]'''''</small> | '''''Statistics by [[成員:Keepout2010]]'''''</small> | ||
==Vietnamese Common Syllables by Frequency== | ==Vietnamese Common Syllables by Frequency== | ||
===Top 10=== | |||
#[[標準化𡨸喃:và|và]] {{done}} | #[[標準化𡨸喃:và|và]] {{done}} | ||
#[[標準化𡨸喃:của|của]] {{done}} | #[[標準化𡨸喃:của|của]] {{done}} | ||
𣳔16: | 𣳔17: | ||
#[[標準化𡨸喃:trong|trong]] {{done}} | #[[標準化𡨸喃:trong|trong]] {{done}} | ||
#[[標準化𡨸喃:sự|sự]] {{done}} | #[[標準化𡨸喃:sự|sự]] {{done}} | ||
===11~50=== | |||
#[[標準化𡨸喃:được|được]] {{done}} | #[[標準化𡨸喃:được|được]] {{done}} | ||
#[[標準化𡨸喃:người|người]] {{done}} | #[[標準化𡨸喃:người|người]] {{done}} | ||
𣳔55: | 𣳔57: | ||
#[[標準化𡨸喃:vật|vật]] | #[[標準化𡨸喃:vật|vật]] | ||
#[[標準化𡨸喃:trung|trung]] | #[[標準化𡨸喃:trung|trung]] | ||
===51~100=== | |||
#[[標準化𡨸喃:hình|hình]] | #[[標準化𡨸喃:hình|hình]] | ||
#[[標準化𡨸喃:trên|trên]] | #[[標準化𡨸喃:trên|trên]] | ||
𣳔105: | 𣳔108: | ||
#[[標準化𡨸喃:dụng|dụng]] | #[[標準化𡨸喃:dụng|dụng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:nước|nước]] | #[[標準化𡨸喃:nước|nước]] | ||
===From 101st=== | |||
#[[標準化𡨸喃:việc|việc]] | #[[標準化𡨸喃:việc|việc]] | ||
#[[標準化𡨸喃:cả|cả]] | #[[標準化𡨸喃:cả|cả]] |