𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「秀𦝺」
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
助𢴇
番版𣅶22:30、𣈜19𣎃4𢆥2016
(
䀡碼源
)
219.171.72.15
(
討論
)
(造張𡤔𢭲內容「'''秀𦟖'''(Tú Mỡ)<ref>秀𦟖咮𠚫為𤳄㤇敬才詩{{r|秀昌|
Tú Xương
}},𢧚翁𡤓𥙩筆名秀𦟖,翥翁技𡗋:「𦭷𦟖為徴𦋦哿…」)
番版𣅶22:26、𣈜28𣎃5𢆥2018
(
䀡碼源
)
S7w4j9
(
討論
|
㨂𢵰
)
n
(S7w4j9 㐌𢷮「
Tú Mỡ
」成「
秀𦟖
」: 漢喃化)
𢯢𢷮𢖖󠄁→
(空固事恪別)
轉𢷮朝㢅內容界限