|
|
𣳔341: |
𣳔341: |
| 畢哿仍條𨕭造基所朱軍解放𧡊哴𣱆㐌達得目標提𠚢𧵑局總進攻戊申1968朱𠶢沛犧牲𡗉力量。失敗𡗅[[戰術]]㐌得補搭凭勝利關重欣於𣅵[[勝利戰略|戰略]]、𤳸伮作動全面𦤾情形軍事、政治、心理社會、戰略戰爭𧵑哿渃美。 | | 畢哿仍條𨕭造基所朱軍解放𧡊哴𣱆㐌達得目標提𠚢𧵑局總進攻戊申1968朱𠶢沛犧牲𡗉力量。失敗𡗅[[戰術]]㐌得補搭凭勝利關重欣於𣅵[[勝利戰略|戰略]]、𤳸伮作動全面𦤾情形軍事、政治、心理社會、戰略戰爭𧵑哿渃美。 |
|
| |
|
| Sự rút quân Mỹ về nước là không thể đảo ngược và như vậy cũng có nghĩa chiến lược [[Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)|Chiến tranh cục bộ]] với các cuộc hành quân Tìm-diệt coi như phá sản. Chiến lược mới của chính phủ Mỹ để thay thế chiến lược cũ - [[Việt Nam hóa chiến tranh]] là không thể tránh khỏi. Chiến tranh Việt Nam đi vào giai đoạn mới mà chính quyền và quân đội Việt Nam Cộng Hòa phải tự mình chiến đấu mà không còn lính viễn chinh Mỹ trực tiếp tham chiến cùng (dù vẫn được Mỹ cung cấp yểm trợ hỏa lực và cố vấn quân sự). Về mặt chiến lược lâu dài, đây là bất lợi lớn vì quân đội Việt Nam Cộng hòa, dù trang bị hiện đại vẫn không thể so sánh về chất lượng so với quân viễn chinh Mỹ.
| | 事𪮊軍美衛渃羅空體島虐吧如丕拱𣎏義戰略[[戰爭跼步(越南)|戰爭跼步]]唄各局行軍尋-滅𥋳如破産。戰略𡤓𧵑政府美底代替戰略𡳰-[[越南化戰爭]]羅空體𠬉塊。戰爭越南𠫾𠓨階段𡤓𦓡政權吧軍隊越南共和沛自𨉟戰鬥𦓡空群𠔦遠征美直接參戰共(𠶢吻得美空急埯助火力吧顧問軍事)。衛𩈘戰略𥹰𨱽、低羅不利𡘯爲軍隊越南共和、𠶢装備現代吻空體𨎆𤯭𡗅質量𨎆唄軍遠征美。 |
|
| |
|
| ==參考== | | ==參考== |